Danh mục ký quỹ
Danh sách chứng khoán được giao dịch ký quỹ tại VNDIRECT (Cập nhật ngày 06/09/2023)
Tải về danh mục tại đây
Nhà đầu tư có thể tải về Danh mục hỗ trợ quyền chờ về tại đây
Đối với Nhà đầu tư chưa hoàn thiện Hợp đồng Giao Dịch Ký Quỹ, vui lòng xem TẠI ĐÂY
STT | Mã | Sàn | Tên công ty | Tỷ lệ tính sức mua mới | Giá chặn mới |
1 | AAA | HOSTC | Công ty cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát | 50 | 14,800 |
2 | ACB | HOSTC | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | 50 | 29,800 |
3 | ACL | HOSTC | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 30 | 15,500 |
4 | AGG | HOSTC | Công ty Cổ phần đầu tư An Gia | 40 | 30,400 |
5 | AGR | HOSTC | CTCP Chứng khoán Agribank | 50 | 20,300 |
6 | ANV | HOSTC | Công ty Cổ phần Nam Việt | 50 | 45,600 |
7 | APG | HOSTC | Công ty cổ phần Chứng khoán An Phát | 10 | 9,000 |
8 | ASM | HOSTC | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAO MAI | 30 | 12,300 |
9 | BAB | HNX | Ngân hàng Bắc Á | 30 | 18,300 |
10 | BAF | HOSTC | Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam | 30 | 25,000 |
11 | BCG | HOSTC | Công ty cổ phần Bamboo Capital | 30 | 14,600 |
12 | BCM | HOSTC | Becamex IDC | 50 | 93,700 |
13 | BFC | HOSTC | Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền | 50 | 25,200 |
14 | BIC | HOSTC | Tổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 37,700 |
15 | BID | HOSTC | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 61,600 |
16 | BMC | HOSTC | Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định | 30 | 19,600 |
17 | BMI | HOSTC | Tổng công ty Cổ phần Bảo Minh | 50 | 34,500 |
18 | BMP | HOSTC | Công ty cổ phần nhựa Bình Minh | 50 | 116,100 |
19 | BSI | HOSTC | Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 37,700 |
20 | BVH | HOSTC | Tập đoàn Bảo Việt | 50 | 60,500 |
21 | BVS | HNX | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 50 | 34,200 |
22 | BWE | HOSTC | Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương | 50 | 60,000 |
23 | C32 | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng 3-2 | 30 | 20,500 |
24 | CEO | HNX | Công ty Cổ phần Đầu tư C.E.O | 30 | 27,000 |
25 | CII | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 40 | 27,600 |
26 | CLC | HOSTC | Công ty cổ phần Cát Lợi | 20 | 44,600 |
27 | CLL | HOSTC | Công ty cổ phần Cảng Cát Lái | 30 | 47,600 |
28 | CMG | HOSTC | CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 50 | 63,500 |
29 | CMX | HOSTC | Camimex Group | 50 | 10,500 |
30 | CNG | HOSTC | Công ty Cổ phần CNG Việt Nam | 50 | 36,500 |
31 | CRE | HOSTC | CTCP Bất động sản Thế Kỷ | 40 | 10,500 |
32 | CSC | HNX | Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 30 | 36,000 |
33 | CSM | HOSTC | Công ty cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 30 | 18,200 |
34 | CSV | HOSTC | Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 50 | 46,900 |
35 | CTD | HOSTC | Công ty cổ phần Xây dựng Cotec | 50 | 83,800 |
36 | CTG | HOSTC | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | 50 | 41,100 |
37 | CTI | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 30 | 15,450 |
38 | CTR | HOSTC | Công ty cổ phần Công trình Viettel | 50 | 96,100 |
39 | CTS | HOSTC | Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 50 | 33,200 |
40 | D2D | HOSTC | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 50 | 31,000 |
41 | DBC | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 50 | 33,100 |
42 | DBD | HOSTC | Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định | 40 | 66,400 |
43 | DCL | HOSTC | Dược phẩm Cửu Long | 30 | 26,000 |
44 | DCM | HOSTC | Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau | 50 | 42,500 |
45 | DGC | HOSTC | Công ty Cổ phần Bột giặt và Hóa chất Đức Giang | 50 | 100,500 |
46 | DGW | HOSTC | Công ty cổ phần Thế giới số | 50 | 69,700 |
47 | DHA | HOSTC | Công ty Cổ phần Hoá An | 50 | 46,500 |
48 | DHC | HOSTC | Công ty cổ phần Đông Hải Bến Tre | 50 | 51,800 |
49 | DHG | HOSTC | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 50 | 152,100 |
50 | DHT | HNX | Dược phẩm Hà Tây | 30 | 32,500 |
51 | DIG | HOSTC | Tổng công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 40 | 34,300 |
52 | DMC | HOSTC | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 40 | 84,800 |
53 | DPG | HOSTC | Công ty cổ phần Đạt Phương | 50 | 36,800 |
54 | DPM | HOSTC | Tổng công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí – CTCP | 50 | 47,500 |
55 | DPR | HOSTC | Công ty cổ phần Cao su Đồng Phú | 50 | 81,100 |
56 | DQC | HOSTC | CTCP Bóng đèn Điện quang | 30 | 26,400 |
57 | DRC | HOSTC | Công Ty Cổ Phần Cao Su Đà Nẵng | 50 | 30,300 |
58 | DTD | HNX | CTCP Đầu tư phát triển Thành Đạt | 20 | 26,800 |
59 | DVP | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 50 | 77,100 |
60 | DXG | HOSTC | Công ty cổ phần Dịch vụ và Xây dựng địa ốc Đất Xanh | 50 | 26,500 |
61 | DXP | HNX | Cảng Đoạn Xá | 30 | 13,800 |
62 | EIB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 40 | 30,700 |
63 | ELC | HOSTC | Phát triển Công nghệ ĐT – VT | 40 | 14,500 |
64 | EVE | HOSTC | Công ty cổ phần Everpia Việt Nam | 30 | 19,200 |
65 | EVF | HOSTC | Tài chính điện lực | 30 | 14,500 |
66 | FCN | HOSTC | Công ty cổ phần Kỹ thuật nền móng và Công trình ngầm FECON | 50 | 18,000 |
67 | FMC | HOSTC | Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50 | 61,900 |
68 | FPT | HOSTC | Công ty cổ phần FPT | 50 | 112,800 |
69 | FTS | HOSTC | Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 50 | 41,700 |
70 | GAS | HOSTC | Tổng Công ty Khí Việt Nam_CTCP | 50 | 131,100 |
71 | GDT | HOSTC | Gỗ Đức Thành | 50 | 33,700 |
72 | GEG | HOSTC | Công ty Cổ phần Điện Gia Lai | 50 | 19,700 |
73 | GEX | HOSTC | Tổng Công ty cổ phần Thiết bị điện Việt Nam | 50 | 29,400 |
74 | GMD | HOSTC | Công ty cổ phần Đại lý Liên hiệp vận chuyển | 50 | 73,200 |
75 | GVR | HOSTC | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 50 | 27,400 |
76 | HAH | HOSTC | Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 50 | 42,800 |
77 | HAX | HOSTC | Công ty cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 30 | 18,500 |
78 | HCM | HOSTC | Công ty cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 50 | 38,900 |
79 | HDB | HOSTC | Ngân hàng HD bank | 50 | 21,900 |
80 | HDC | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 50 | 47,000 |
81 | HDG | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 50 | 40,100 |
82 | HHS | HOSTC | Công ty Cổ Phần Đầu tư – Dịch vụ Hoàng Huy | 20 | 6,100 |
83 | HHV | HOSTC | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 40 | 20,400 |
84 | HLD | HNX | BDS Hudland | 30 | 41,200 |
85 | HPG | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 50 | 35,300 |
86 | HTI | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 20 | 17,000 |
87 | HTN | HOSTC | Hưng Thịnh Incons | 50 | 17,100 |
88 | HVH | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 20 | 6,800 |
89 | ICT | HOSTC | CTCP Tin học Bưu điện | 30 | 17,100 |
90 | IDC | HNX | Tổng Công ty IDICO | 50 | 61,200 |
91 | IDI | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia IDI | 40 | 13,900 |
92 | IDV | HNX | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 30 | 44,000 |
93 | IJC | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 50 | 17,200 |
94 | ILB | HOSTC | Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long Bình | 30 | 41,000 |
95 | IMP | HOSTC | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | 50 | 89,800 |
96 | IPA | HNX | Tập đoàn IPA | 50 | 22,500 |
97 | ITC | HOSTC | CTCP Đầu tư và Kinh doanh nhà | 30 | 14,300 |
98 | ITD | HOSTC | Công ty cổ phần công nghệ Tiên Phong | 20 | 12,800 |
99 | KBC | HOSTC | Tổng công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP | 50 | 41,300 |
100 | KDC | HOSTC | Công ty cổ phần Kinh Đô | 50 | 66,500 |
101 | KDH | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 50 | 45,700 |
102 | KHG | HOSTC | Công ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 30 | 6,300 |
103 | KSB | HOSTC | Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 50 | 33,000 |
104 | L14 | HNX | Công ty Cổ phần Licogi 14 | 10 | 50,000 |
105 | LAS | HNX | Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 40 | 13,800 |
106 | LCG | HOSTC | Công ty cổ phần LICOGI 16 | 50 | 16,300 |
107 | LIX | HOSTC | Công ty cổ phần Bột giặt Lix | 40 | 60,500 |
108 | LPB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 50 | 18,900 |
109 | LSS | HOSTC | Mía đường Lam Sơn | 30 | 15,400 |
110 | MBB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 50 | 24,300 |
111 | MBG | HNX | ĐTPT Xây dựng Thương mại VN | 30 | 6,600 |
112 | MBS | HNX | CTCP Chứng khoán MB | 50 | 23,700 |
113 | MIG | HOSTC | Bảo hiểm Quân đội | 50 | 23,600 |
114 | MSB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 50 | 18,200 |
115 | MSH | HOSTC | Công ty cổ phần May Sông Hồng | 50 | 42,500 |
116 | MSN | HOSTC | CTCP Tập đoàn Ma San | 50 | 108,300 |
117 | MWG | HOSTC | Công ty cổ phần đầu tư thế giới di động | 50 | 67,800 |
118 | NAF | HOSTC | CTCP NaFoods Group | 40 | 16,400 |
119 | NBB | HOSTC | Công ty cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 30 | 19,200 |
120 | NBC | HNX | CTCP Than Núi Béo | 20 | 14,500 |
121 | NCT | HOSTC | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 50 | 115,800 |
122 | NET | HNX | Công ty cổ phần Bột giặt Net | 30 | 73,600 |
123 | NHA | HOSTC | Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 20 | 21,600 |
124 | NLG | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 50 | 49,200 |
125 | NNC | HOSTC | Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ | 30 | 25,400 |
126 | NSC | HOSTC | Giống cây trồng TW | 40 | 72,500 |
127 | NT2 | HOSTC | Công ty cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 50 | 37,700 |
128 | NTL | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 50 | 27,300 |
129 | NTP | HNX | Công ty cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 50 | 52,900 |
130 | NVB | HNX | Ngân hàng Quốc dân | 40 | 20,000 |
131 | OCB | HOSTC | Ngân hàng Phương Đông | 50 | 24,800 |
132 | ORS | HOSTC | Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 20 | 21,600 |
133 | PAC | HOSTC | Công ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 30 | 38,000 |
134 | PAN | HOSTC | Công ty Cổ phần Xuyên Thái Bình | 50 | 20,800 |
135 | PC1 | HOSTC | Công ty cổ phần Xây lắp điện 1 | 50 | 35,800 |
136 | PDR | HOSTC | CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 40 | 17,400 |
137 | PET | HOSTC | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 40 | 35,600 |
138 | PGC | HOSTC | Tổng công ty Gas Petrolimex – CTCP | 30 | 20,600 |
139 | PGD | HOSTC | Công ty cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 30 | 52,200 |
140 | PGS | HNX | Công ty cổ phần Kinh doanh khí hóa lỏng miền Nam | 40 | 31,900 |
141 | PHC | HOSTC | Công ty cổ phần xây dựng Phục Hưng Holdings | 20 | 8,200 |
142 | PHR | HOSTC | Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa | 50 | 65,600 |
143 | PLC | HNX | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP | 50 | 48,400 |
144 | PLX | HOSTC | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 50 | 51,900 |
145 | PNJ | HOSTC | Công ty cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 50 | 104,100 |
146 | POW | HOSTC | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam | 50 | 17,500 |
147 | PSD | HNX | Công ty cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 30 | 22,700 |
148 | PTB | HOSTC | Công ty Cổ phần Phú Tài | 50 | 70,400 |
149 | PVC | HNX | Tổng CT Dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí | 40 | 24,600 |
150 | PVI | HNX | Công ty Cổ phần PVI | 50 | 64,900 |
151 | PVS | HNX | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 50 | 44,600 |
152 | PVT | HOSTC | Tổng Công ty cổ phần Vận tải dầu khí | 50 | 30,200 |
153 | RAL | HOSTC | CCP Phích nước Rạng Đông | 20 | 132,900 |
154 | REE | HOSTC | Công ty cổ phần Cơ điện lạnh | 50 | 82,500 |
155 | S99 | HNX | CTCP SCI | 30 | 10,700 |
156 | SAB | HOSTC | Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 50 | 203,600 |
157 | SAM | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển SACOM | 30 | 7,750 |
158 | SAV | HOSTC | CTCP XNK Savimex | 20 | 18,900 |
159 | SBT | HOSTC | CTCP mía đường Thành Thành Công Tây Ninh | 50 | 20,500 |
160 | SCR | HOSTC | Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 40 | 11,600 |
161 | SCS | HOSTC | CTCP Dịch vụ hàng hóa Sài Gòn | 50 | 88,200 |
162 | SFG | HOSTC | Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 20 | 11,600 |
163 | SFI | HOSTC | Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30 | 35,000 |
164 | SGN | HOSTC | Công ty phục vụ mặt đất Sài Gòn | 50 | 98,400 |
165 | SHB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 50 | 16,500 |
166 | SHI | HOSTC | Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 30 | 14,500 |
167 | SHS | HNX | Công ty cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 50 | 20,800 |
168 | SJS | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 20 | 51,200 |
169 | SKG | HOSTC | Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 30 | 22,800 |
170 | SLS | HNX | Công ty cổ phần Mía đường Sơn La | 30 | 176,800 |
171 | SRC | HOSTC | Công ty cổ phần Cao su Sao vàng | 20 | 23,800 |
172 | SSB | HOSTC | Ngân hàng Đông Nam Á | 30 | 38,000 |
173 | SSI | HOSTC | Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | 50 | 38,900 |
174 | STB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 50 | 40,100 |
175 | STK | HOSTC | Công ty Cổ phần Sợi Thế kỷ | 50 | 31,200 |
176 | SZC | HOSTC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 50 | 47,400 |
177 | SZL | HOSTC | Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành | 50 | 59,000 |
178 | TCB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 50 | 43,900 |
179 | TCD | HOSTC | Đầu tư CN và Vận tải | 30 | 11,400 |
180 | TCH | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 30 | 15,000 |
181 | TCL | HOSTC | Công ty cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 50 | 48,600 |
182 | TCM | HOSTC | Công ty cổ phần Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công | 40 | 64,900 |
183 | TDM | HOSTC | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 50 | 51,900 |
184 | TDP | HOSTC | Công ty Cổ phần Thuận Đức | 30 | 30,000 |
185 | TDT | HNX | CTCP Đầu tư phát triển TDT | 20 | 8,700 |
186 | THG | HOSTC | Đầu tư Xây dựng Tiền Giang | 40 | 43,000 |
187 | TIG | HNX | Đầu tư Thăng Long | 30 | 14,000 |
188 | TIP | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển khu công nghiệp Tín Nghĩa | 40 | 23,200 |
189 | TLG | HOSTC | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50 | 64,300 |
190 | TLH | HOSTC | Thép Tiến Lên | 40 | 8,600 |
191 | TMS | HOSTC | Transimex | 30 | 60,000 |
192 | TNG | HNX | Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 50 | 21,000 |
193 | TNH | HOSTC | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 50 | 30,000 |
194 | TPB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 50 | 24,400 |
195 | TRA | HOSTC | Công ty Cổ phần TRAPHACO | 30 | 113,200 |
196 | TRC | HOSTC | Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40 | 40,000 |
197 | TTA | HOSTC | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Tường Thành | 30 | 10,000 |
198 | TV2 | HOSTC | CTCP Tư vấn Xây dựng điện 2 | 50 | 50,000 |
199 | TVD | HNX | Công ty cổ phần Than Vàng Danh – Vinacomin | 30 | 20,400 |
200 | VC3 | HNX | Công ty cổ phần Xây dựng số 3 | 20 | 29,800 |
201 | VCB | HOSTC | Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 50 | 115,900 |
202 | VCG | HOSTC | Tổng công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 50 | 34,700 |
203 | VCI | HOSTC | Công ty cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 50 | 55,500 |
204 | VCS | HNX | Công ty cổ phần Vicostone | 50 | 81,300 |
205 | VGC | HOSTC | Tổng Công ty Viglacera | 50 | 60,500 |
206 | VGS | HNX | Công ty cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 40 | 19,900 |
207 | VHC | HOSTC | Công ty cổ phần Vĩnh Hoàn | 50 | 97,000 |
208 | VHM | HOSTC | CTCP Vinhomes | 50 | 77,700 |
209 | VIB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam | 50 | 26,600 |
210 | VIC | HOSTC | Tập Đoàn VinGroup – Công ty cổ phần | 40 | 70,000 |
211 | VIP | HOSTC | CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco | 30 | 15,600 |
212 | VIX | HOSTC | CTCP Chứng khoán VIX | 30 | 17,000 |
213 | VNE | HOSTC | Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 30 | 12,800 |
214 | VNM | HOSTC | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 50 | 96,000 |
215 | VNR | HNX | Tái Bảo hiểm Việt Nam | 40 | 35,800 |
216 | VPB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 50 | 28,000 |
217 | VPG | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại XNK Việt Phát | 40 | 18,150 |
218 | VPI | HOSTC | CTCP Đầu tư Văn Phú – Invest | 30 | 55,000 |
219 | VRE | HOSTC | CTCP Vincom Retail | 50 | 39,000 |
220 | VSC | HOSTC | Công ty cổ phần Container Việt Nam | 50 | 40,800 |
221 | VSH | HOSTC | CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 40 | 59,200 |
222 | VTO | HOSTC | Công ty cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 40 | 12,300 |