Danh mục ký quỹ
Danh sách chứng khoán được giao dịch ký quỹ tại VNDIRECT (Cập nhật ngày 24/02/2021)
Tải về tại đây
STT | Mã | Sàn | Tên công ty | Tỷ lệ tính sức mua mới | Giá chặn mới |
1 | AAA | HOSTC | Công ty cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát | 50 | 16,400 |
2 | ACB | HOSTC | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | 50 | 33,500 |
3 | AGG | HOSTC | Công ty Cổ phần đầu tư An Gia | 30 | 30,000 |
4 | ANV | HOSTC | Công ty Cổ phần Nam Việt | 30 | 23,300 |
5 | APG | HOSTC | Công ty cổ phần Chứng khoán An Phát | 10 | 11,000 |
6 | ASM | HOSTC | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAO MAI | 20 | 21,400 |
7 | AST | HOSTC | CTCP Dịch vụ hàng không Taseco | 50 | 60,000 |
8 | BCC | HNX | Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 40 | 9,400 |
9 | BCE | HOSTC | Công ty cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 20 | 13,000 |
10 | BCG | HOSTC | Công ty cổ phần Bamboo Capital | 30 | 15,000 |
11 | BFC | HOSTC | Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền | 40 | 19,400 |
12 | BIC | HOSTC | Tổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 20 | 25,600 |
13 | BID | HOSTC | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 49,900 |
14 | BMC | HOSTC | Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định | 20 | 17,400 |
15 | BMI | HOSTC | Tổng công ty Cổ phần Bảo Minh | 50 | 32,500 |
16 | BMP | HOSTC | Công ty cổ phần nhựa Bình Minh | 50 | 74,500 |
17 | BSI | HOSTC | Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 20 | 15,200 |
18 | BVS | HNX | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 30 | 20,500 |
19 | BWE | HOSTC | Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương | 50 | 34,600 |
20 | C32 | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng 3-2 | 30 | 30,500 |
21 | CAV | HOSTC | Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam | 50 | 81,300 |
22 | CII | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 30 | 26,100 |
23 | CLC | HOSTC | Công ty cổ phần Cát Lợi | 20 | 35,000 |
24 | CMG | HOSTC | CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 40 | 40,700 |
25 | CNG | HOSTC | Công ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30 | 26,700 |
26 | CSM | HOSTC | Công ty cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 50 | 23,300 |
27 | CSV | HOSTC | Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 50 | 35,400 |
28 | CTD | HOSTC | Công ty cổ phần Xây dựng Cotec | 50 | 90,000 |
29 | CTG | HOSTC | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | 50 | 38,200 |
30 | CTI | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 30 | 17,800 |
31 | CTS | HOSTC | Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 40 | 16,100 |
32 | CVT | HOSTC | Công ty Cổ phần CMC | 50 | 47,000 |
33 | D2D | HOSTC | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 50 | 65,000 |
34 | DBC | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 50 | 60,000 |
35 | DBD | HOSTC | Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định | 30 | 55,000 |
36 | DCM | HOSTC | Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau | 50 | 16,000 |
37 | DGC | HOSTC | Công ty Cổ phần Bột giặt và Hóa chất Đức Giang | 50 | 62,200 |
38 | DGW | HOSTC | Công ty cổ phần Thế giới số | 50 | 86,500 |
39 | DHA | HOSTC | Công ty Cổ phần Hoá An | 40 | 57,900 |
40 | DHC | HOSTC | Công ty cổ phần Đông Hải Bến Tre | 50 | 75,500 |
41 | DHG | HOSTC | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 50 | 110,000 |
42 | DIG | HOSTC | Tổng công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 50 | 33,600 |
43 | DMC | HOSTC | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 10 | 68,300 |
44 | DPG | HOSTC | Công ty cổ phần Đạt Phương | 30 | 35,000 |
45 | DPM | HOSTC | Tổng công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí – CTCP | 50 | 19,900 |
46 | DPR | HOSTC | Công ty cổ phần Cao su Đồng Phú | 40 | 58,800 |
47 | DRC | HOSTC | Công Ty Cổ Phần Cao Su Đà Nẵng | 50 | 31,100 |
48 | DRH | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Căn nhà mơ ước | 20 | 13,000 |
49 | DTD | HNX | CTCP Đầu tư phát triển Thành Đạt | 20 | 33,800 |
50 | DVP | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 50 | 55,000 |
51 | EIB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 40 | 20,000 |
52 | FCN | HOSTC | Công ty cổ phần Kỹ thuật nền móng và Công trình ngầm FECON | 40 | 14,200 |
53 | FIT | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư F.I.T | 10 | 15,000 |
54 | FMC | HOSTC | Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 40 | 36,500 |
55 | FPT | HOSTC | Công ty cổ phần FPT | 50 | 78,400 |
56 | FRT | HOSTC | Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 50 | 32,800 |
57 | FTS | HOSTC | Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 20 | 19,300 |
58 | GAS | HOSTC | Tổng Công ty Khí Việt Nam_CTCP | 50 | 95,400 |
59 | GEG | HOSTC | Công ty Cổ phần Điện Gia Lai | 20 | 20,700 |
60 | GEX | HOSTC | Tổng Công ty cổ phần Thiết bị điện Việt Nam | 50 | 25,000 |
61 | GIL | HOSTC | Công ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 30 | 57,400 |
62 | GMD | HOSTC | Công ty cổ phần Đại lý Liên hiệp vận chuyển | 50 | 37,300 |
63 | GVR | HOSTC | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 50 | 30,500 |
64 | HAH | HOSTC | Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 30 | 19,400 |
65 | HAR | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 10 | 7,000 |
66 | HAX | HOSTC | Công ty cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 20 | 23,100 |
67 | HBC | HOSTC | Công ty cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa ốc Hòa Bình | 50 | 21,200 |
68 | HCM | HOSTC | Công ty cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 50 | 33,700 |
69 | HDB | HOSTC | Ngân hàng HD bank | 50 | 27,900 |
70 | HDC | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 50 | 44,500 |
71 | HDG | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 50 | 40,000 |
72 | HHS | HOSTC | Công ty Cổ Phần Đầu tư – Dịch vụ Hoàng Huy | 20 | 7,100 |
73 | HPG | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 50 | 49,000 |
74 | HPX | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 30 | 30,000 |
75 | HSG | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 50 | 29,200 |
76 | HT1 | HOSTC | Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên 1 | 50 | 21,000 |
77 | HTI | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 20 | 19,400 |
78 | HVH | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 30 | 11,300 |
79 | ICT | HOSTC | CTCP Tin học Bưu điện | 30 | 30,400 |
80 | IDC | HNX | Tổng Công ty IDICO | 30 | 44,000 |
81 | IDI | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia IDI | 10 | 7,500 |
82 | IDJ | HNX | CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam | 20 | 15,000 |
83 | IJC | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 50 | 28,900 |
84 | IMP | HOSTC | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | 40 | 70,400 |
85 | ITA | HOSTC | CTCP Đầu tư và CN Tân Tạo | 20 | 8,000 |
86 | ITD | HOSTC | Công ty cổ phần công nghệ Tiên Phong | 20 | 13,300 |
87 | KBC | HOSTC | Tổng công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP | 50 | 27,000 |
88 | KDC | HOSTC | Công ty cổ phần Kinh Đô | 50 | 49,000 |
89 | KDH | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 50 | 39,900 |
90 | KSB | HOSTC | Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 40 | 36,000 |
91 | L14 | HNX | Công ty Cổ phần Licogi 14 | 40 | 65,000 |
92 | LCG | HOSTC | Công ty cổ phần LICOGI 16 | 40 | 16,200 |
93 | LDG | HOSTC | Công ty Cổ phần Địa ốc Long Điền | 30 | 9,100 |
94 | LHG | HOSTC | Công ty cổ phần Long Hậu | 50 | 39,400 |
95 | LIX | HOSTC | Công ty cổ phần Bột giặt Lix | 40 | 63,900 |
96 | MBB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 50 | 29,400 |
97 | MBS | HNX | CTCP Chứng khoán MB | 40 | 21,800 |
98 | MSN | HOSTC | CTCP Tập đoàn Ma San | 50 | 106,900 |
99 | MWG | HOSTC | Công ty cổ phần đầu tư thế giới di động | 50 | 156,900 |
100 | NBB | HOSTC | Công ty cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 20 | 29,900 |
101 | NCT | HOSTC | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 40 | 85,700 |
102 | NDN | HNX | Công ty Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 30 | 25,000 |
103 | NET | HNX | Công ty cổ phần Bột giặt Net | 30 | 70,800 |
104 | NHA | HOSTC | Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 20 | 26,800 |
105 | NKG | HOSTC | Công ty cổ phần Thép Nam Kim | 30 | 19,400 |
106 | NLG | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 50 | 40,700 |
107 | NNC | HOSTC | Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ | 30 | 47,700 |
108 | NT2 | HOSTC | Công ty cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 50 | 29,400 |
109 | NTL | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 40 | 30,500 |
110 | NTP | HNX | Công ty cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 50 | 43,200 |
111 | NVL | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 40 | 91,700 |
112 | PAC | HOSTC | Công ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 30 | 35,000 |
113 | PAN | HOSTC | Công ty Cổ phần Xuyên Thái Bình | 30 | 31,900 |
114 | PC1 | HOSTC | Công ty cổ phần Xây lắp điện 1 | 50 | 28,600 |
115 | PDR | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20 | 50,000 |
116 | PET | HOSTC | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 40 | 18,500 |
117 | PGC | HOSTC | Tổng công ty Gas Petrolimex – CTCP | 30 | 20,900 |
118 | PGD | HOSTC | Công ty cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 30 | 35,900 |
119 | PHC | HOSTC | Công ty cổ phần xây dựng Phục Hưng Holdings | 30 | 13,000 |
120 | PHR | HOSTC | Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa | 50 | 73,000 |
121 | PLC | HNX | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP | 50 | 29,900 |
122 | PME | HOSTC | Công ty cổ phần Pymepharco | 20 | 80,000 |
123 | PMG | HOSTC | CTCP Đầu tư và sản xuất Petro Miền Trung | 10 | 19,800 |
124 | PNJ | HOSTC | Công ty cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 50 | 102,900 |
125 | POW | HOSTC | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam | 50 | 14,900 |
126 | PPC | HOSTC | Công ty cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 50 | 32,400 |
127 | PTB | HOSTC | Công ty Cổ phần Phú Tài | 50 | 79,300 |
128 | PTI | HNX | Tổng công ty cổ phần bảo hiểm bưu điện | 20 | 32,700 |
129 | PVC | HNX | Tổng CT Dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí | 30 | 12,000 |
130 | PVD | HOSTC | Tổng công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 50 | 22,200 |
131 | PVI | HNX | Công ty Cổ phần PVI | 50 | 39,400 |
132 | PVS | HNX | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 50 | 20,800 |
133 | PVT | HOSTC | Tổng Công ty cổ phần Vận tải dầu khí | 50 | 15,000 |
134 | RAL | HOSTC | CCP Phích nước Rạng Đông | 20 | 192,700 |
135 | REE | HOSTC | Công ty cổ phần Cơ điện lạnh | 50 | 63,800 |
136 | SAB | HOSTC | Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 50 | 225,000 |
137 | SAM | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển SACOM | 30 | 14,800 |
138 | SBT | HOSTC | CTCP mía đường Thành Thành Công Tây Ninh | 40 | 22,500 |
139 | SCR | HOSTC | Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 30 | 10,200 |
140 | SCS | HOSTC | CTCP Dịch vụ hàng hóa Sài Gòn | 40 | 156,900 |
141 | SFG | HOSTC | Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 20 | 9,900 |
142 | SGN | HOSTC | Công ty phục vụ mặt đất Sài Gòn | 50 | 83,500 |
143 | SHB | HNX | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 50 | 18,300 |
144 | SHI | HOSTC | Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 20 | 12,100 |
145 | SHS | HNX | Công ty cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 40 | 23,000 |
146 | SJD | HOSTC | Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Cần Đơn | 40 | 21,300 |
147 | SJS | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 40 | 30,000 |
148 | SKG | HOSTC | Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 10 | 13,200 |
149 | SLS | HNX | Công ty cổ phần Mía đường Sơn La | 30 | 101,100 |
150 | SRC | HOSTC | Công ty cổ phần Cao su Sao vàng | 20 | 25,000 |
151 | SSI | HOSTC | Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | 50 | 36,000 |
152 | STB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 50 | 21,200 |
153 | STK | HOSTC | Công ty Cổ phần Sợi Thế kỷ | 50 | 24,000 |
154 | SVC | HOSTC | Công ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 30 | 88,900 |
155 | SZC | HOSTC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 50 | 35,000 |
156 | SZL | HOSTC | Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành | 50 | 62,000 |
157 | TAR | HNX | CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 20 | 24,300 |
158 | TCB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 50 | 40,000 |
159 | TCH | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 30 | 27,500 |
160 | TCL | HOSTC | Công ty cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 20 | 34,000 |
161 | TCM | HOSTC | Công ty cổ phần Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công | 50 | 76,000 |
162 | TDC | HOSTC | CTCP KD Phát triển Bình Dương | 40 | 18,800 |
163 | TDM | HOSTC | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 50 | 31,800 |
164 | TDT | HNX | CTCP Đầu tư phát triển TDT | 30 | 16,000 |
165 | TIP | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển khu công nghiệp Tín Nghĩa | 30 | 62,400 |
166 | TLG | HOSTC | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 30 | 48,700 |
167 | TNG | HNX | Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 50 | 24,300 |
168 | TPB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 50 | 31,200 |
169 | TRC | HOSTC | Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40 | 46,200 |
170 | TV2 | HOSTC | CTCP Tư vấn Xây dựng điện 2 | 40 | 61,500 |
171 | TYA | HOSTC | Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 20 | 19,000 |
172 | VC3 | HNX | Công ty cổ phần Xây dựng số 3 | 20 | 20,300 |
173 | VCB | HOSTC | Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 50 | 120,000 |
174 | VCG | HOSTC | Tổng công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 50 | 58,500 |
175 | VCI | HOSTC | Công ty cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 50 | 63,000 |
176 | VCS | HNX | Công ty cổ phần Vicostone | 50 | 93,800 |
177 | VDS | HOSTC | CTCP Chứng khoán Rồng Việt | 20 | 14,000 |
178 | VGC | HOSTC | Tổng Công ty Viglacera | 50 | 36,000 |
179 | VGS | HNX | Công ty cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 30 | 15,200 |
180 | VHC | HOSTC | Công ty cổ phần Vĩnh Hoàn | 50 | 47,500 |
181 | VHM | HOSTC | CTCP Vinhomes | 50 | 100,000 |
182 | VIC | HOSTC | Tập Đoàn VinGroup – Công ty cổ phần | 50 | 124,300 |
183 | VIX | HOSTC | CTCP Chứng khoán VIX | 20 | 28,700 |
184 | VJC | HOSTC | Công ty cổ phần hàng không Vietjet | 50 | 150,000 |
185 | VNE | HOSTC | Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 20 | 6,900 |
186 | VNM | HOSTC | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 50 | 128,500 |
187 | VPB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 50 | 37,500 |
188 | VPG | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại XNK Việt Phát | 20 | 23,900 |
189 | VPI | HOSTC | CTCP Đầu tư Văn Phú – Invest | 30 | 43,000 |
190 | VRE | HOSTC | CTCP Vincom Retail | 50 | 40,100 |
191 | VSC | HOSTC | Công ty cổ phần Container Việt Nam | 50 | 72,900 |
192 | VTO | HOSTC | Công ty cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 30 | 11,100 |