Danh mục ký quỹ
Danh sách chứng khoán được giao dịch ký quỹ tại VNDIRECT (Cập nhật ngày 07/03/2023)
Tải về tại đây
STT | Mã | Sàn | Tên công ty | Tỷ lệ tính sức mua mới | Giá chặn mới |
1 | AAA | HOSTC | Công ty cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát | 50 | 16,500 |
2 | ACB | HOSTC | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | 50 | 40,000 |
3 | ACL | HOSTC | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 30 | 15,800 |
4 | AGG | HOSTC | Công ty Cổ phần đầu tư An Gia | 40 | 35,000 |
5 | AGR | HOSTC | CTCP Chứng khoán Agribank | 50 | 14,300 |
6 | ANV | HOSTC | Công ty Cổ phần Nam Việt | 50 | 57,900 |
7 | APG | HOSTC | Công ty cổ phần Chứng khoán An Phát | 10 | 12,000 |
8 | APH | HOSTC | Tập đoàn An Phát Holding | 30 | 12,800 |
9 | ASM | HOSTC | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAO MAI | 30 | 11,800 |
10 | BAB | HNX | Ngân hàng Bắc Á | 30 | 18,900 |
11 | BAF | HOSTC | Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam | 30 | 35,000 |
12 | BCC | HNX | Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 50 | 21,200 |
13 | BCG | HOSTC | Công ty cổ phần Bamboo Capital | 40 | 11,600 |
14 | BCM | HOSTC | Becamex IDC | 50 | 115,000 |
15 | BFC | HOSTC | Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền | 50 | 29,900 |
16 | BIC | HOSTC | Tổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 36,500 |
17 | BID | HOSTC | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 56,000 |
18 | BMC | HOSTC | Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định | 40 | 24,100 |
19 | BMI | HOSTC | Tổng công ty Cổ phần Bảo Minh | 50 | 46,300 |
20 | BMP | HOSTC | Công ty cổ phần nhựa Bình Minh | 50 | 83,400 |
21 | BSI | HOSTC | Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 32,100 |
22 | BVH | HOSTC | Tập đoàn Bảo Việt | 50 | 67,200 |
23 | BVS | HNX | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 50 | 31,900 |
24 | BWE | HOSTC | Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương | 50 | 60,000 |
25 | C32 | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng 3-2 | 30 | 33,700 |
26 | CEO | HNX | Công ty Cổ phần Đầu tư C.E.O | 30 | 32,000 |
27 | CII | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 40 | 24,300 |
28 | CKG | HOSTC | Xây dựng Kiên Giang | 50 | 37,900 |
29 | CLC | HOSTC | Công ty cổ phần Cát Lợi | 20 | 44,900 |
30 | CLL | HOSTC | Công ty cổ phần Cảng Cát Lái | 30 | 36,000 |
31 | CMG | HOSTC | CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 50 | 52,000 |
32 | CMX | HOSTC | Camimex Group | 50 | 16,100 |
33 | CNG | HOSTC | Công ty Cổ phần CNG Việt Nam | 50 | 52,000 |
34 | CRE | HOSTC | CTCP Bất động sản Thế Kỷ | 40 | 11,900 |
35 | CSC | HNX | Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 30 | 56,600 |
36 | CSM | HOSTC | Công ty cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 20 | 20,300 |
37 | CSV | HOSTC | Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 50 | 50,100 |
38 | CTD | HOSTC | Công ty cổ phần Xây dựng Cotec | 50 | 64,600 |
39 | CTG | HOSTC | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | 50 | 46,000 |
40 | CTI | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 30 | 22,800 |
41 | CTR | HOSTC | Công ty cổ phần Công trình Viettel | 50 | 78,000 |
42 | CTS | HOSTC | Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 50 | 23,900 |
43 | D2D | HOSTC | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 50 | 35,000 |
44 | DBC | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 50 | 24,800 |
45 | DBD | HOSTC | Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định | 40 | 53,400 |
46 | DCL | HOSTC | Dược phẩm Cửu Long | 30 | 33,100 |
47 | DCM | HOSTC | Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau | 50 | 42,800 |
48 | DGC | HOSTC | Công ty Cổ phần Bột giặt và Hóa chất Đức Giang | 50 | 91,300 |
49 | DGW | HOSTC | Công ty cổ phần Thế giới số | 50 | 60,000 |
50 | DHA | HOSTC | Công ty Cổ phần Hoá An | 50 | 50,000 |
51 | DHC | HOSTC | Công ty cổ phần Đông Hải Bến Tre | 50 | 60,000 |
52 | DHG | HOSTC | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 50 | 120,000 |
53 | DHT | HNX | Dược phẩm Hà Tây | 30 | 60,000 |
54 | DIG | HOSTC | Tổng công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 40 | 22,900 |
55 | DMC | HOSTC | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 40 | 58,100 |
56 | DPG | HOSTC | Công ty cổ phần Đạt Phương | 50 | 52,500 |
57 | DPM | HOSTC | Tổng công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí – CTCP | 50 | 63,300 |
58 | DPR | HOSTC | Công ty cổ phần Cao su Đồng Phú | 50 | 94,200 |
59 | DQC | HOSTC | CTCP Bóng đèn Điện quang | 40 | 33,600 |
60 | DRC | HOSTC | Công Ty Cổ Phần Cao Su Đà Nẵng | 50 | 29,600 |
61 | DRH | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Căn nhà mơ ước | 20 | 8,000 |
62 | DTD | HNX | CTCP Đầu tư phát triển Thành Đạt | 20 | 23,200 |
63 | DVP | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 50 | 63,800 |
64 | DXG | HOSTC | Công ty cổ phần Dịch vụ và Xây dựng địa ốc Đất Xanh | 50 | 18,700 |
65 | DXP | HNX | Cảng Đoạn Xá | 30 | 17,800 |
66 | DXS | HOSTC | CTCP Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 40 | 10,000 |
67 | EIB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 40 | 27,800 |
68 | ELC | HOSTC | Phát triển Công nghệ ĐT – VT | 40 | 23,200 |
69 | EVE | HOSTC | Công ty cổ phần Everpia Việt Nam | 40 | 23,200 |
70 | EVF | HOSTC | Tài chính điện lực | 30 | 10,800 |
71 | FCN | HOSTC | Công ty cổ phần Kỹ thuật nền móng và Công trình ngầm FECON | 50 | 20,300 |
72 | FMC | HOSTC | Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50 | 66,200 |
73 | FPT | HOSTC | Công ty cổ phần FPT | 50 | 108,700 |
74 | FRT | HOSTC | Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 50 | 130,100 |
75 | FTS | HOSTC | Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 50 | 34,200 |
76 | GAS | HOSTC | Tổng Công ty Khí Việt Nam_CTCP | 50 | 150,000 |
77 | GDT | HOSTC | Gỗ Đức Thành | 50 | 55,000 |
78 | GEG | HOSTC | Công ty Cổ phần Điện Gia Lai | 50 | 26,100 |
79 | GEX | HOSTC | Tổng Công ty cổ phần Thiết bị điện Việt Nam | 50 | 21,300 |
80 | GIL | HOSTC | Công ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 50 | 35,800 |
81 | GMD | HOSTC | Công ty cổ phần Đại lý Liên hiệp vận chuyển | 50 | 65,000 |
82 | GVR | HOSTC | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 50 | 26,100 |
83 | HAH | HOSTC | Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 50 | 61,900 |
84 | HAX | HOSTC | Công ty cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 30 | 28,900 |
85 | HBC | HOSTC | Công ty cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa ốc Hòa Bình | 50 | 15,400 |
86 | HCM | HOSTC | Công ty cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 50 | 36,500 |
87 | HDA | HNX | Công ty cổ phần Hãng sơn Đông Á | 20 | 8,500 |
88 | HDB | HOSTC | Ngân hàng HD bank | 50 | 23,200 |
89 | HDC | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 50 | 55,000 |
90 | HDG | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 50 | 50,000 |
91 | HHS | HOSTC | Công ty Cổ Phần Đầu tư – Dịch vụ Hoàng Huy | 20 | 7,500 |
92 | HHV | HOSTC | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 40 | 23,700 |
93 | HII | HOSTC | An Tiến Industries | 30 | 6,100 |
94 | HLD | HNX | BDS Hudland | 30 | 46,300 |
95 | HPG | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 50 | 37,900 |
96 | HPX | HOSTC | CTCP Đầu tư Hải Phát | 20 | 6,500 |
97 | HSG | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 50 | 28,200 |
98 | HT1 | HOSTC | Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên 1 | 50 | 26,500 |
99 | HTI | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 20 | 25,000 |
100 | HTN | HOSTC | Hưng Thịnh Incons | 50 | 21,800 |
101 | HVH | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 30 | 9,100 |
102 | ICT | HOSTC | CTCP Tin học Bưu điện | 30 | 24,000 |
103 | IDC | HNX | Tổng Công ty IDICO | 50 | 52,000 |
104 | IDI | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia IDI | 40 | 15,900 |
105 | IDJ | HNX | CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam | 20 | 14,900 |
106 | IDV | HNX | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 30 | 38,000 |
107 | IJC | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 50 | 23,300 |
108 | ILB | HOSTC | Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long Bình | 30 | 38,000 |
109 | IMP | HOSTC | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | 50 | 77,000 |
110 | IPA | HNX | Tập đoàn IPA | 50 | 21,200 |
111 | ITC | HOSTC | CTCP Đầu tư và Kinh doanh nhà | 30 | 14,000 |
112 | ITD | HOSTC | Công ty cổ phần công nghệ Tiên Phong | 20 | 21,600 |
113 | KBC | HOSTC | Tổng công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP | 50 | 35,000 |
114 | KDC | HOSTC | Công ty cổ phần Kinh Đô | 50 | 80,000 |
115 | KDH | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 50 | 35,000 |
116 | KHG | HOSTC | Công ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 30 | 8,700 |
117 | KSB | HOSTC | Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 50 | 44,000 |
118 | LAS | HNX | Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 40 | 14,900 |
119 | LCG | HOSTC | Công ty cổ phần LICOGI 16 | 50 | 16,300 |
120 | LDG | HOSTC | Công ty Cổ phần Địa ốc Long Điền | 30 | 7,600 |
121 | LIX | HOSTC | Công ty cổ phần Bột giặt Lix | 40 | 57,100 |
122 | LPB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 50 | 22,800 |
123 | LSS | HOSTC | Mía đường Lam Sơn | 30 | 14,200 |
124 | MBB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 50 | 32,000 |
125 | MBG | HNX | ĐTPT Xây dựng Thương mại VN | 30 | 8,700 |
126 | MBS | HNX | CTCP Chứng khoán MB | 50 | 24,500 |
127 | MIG | HOSTC | Bảo hiểm Quân đội | 50 | 26,100 |
128 | MSB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 50 | 22,000 |
129 | MSH | HOSTC | Công ty cổ phần May Sông Hồng | 50 | 60,300 |
130 | MSN | HOSTC | CTCP Tập đoàn Ma San | 50 | 146,100 |
131 | MWG | HOSTC | Công ty cổ phần đầu tư thế giới di động | 50 | 74,100 |
132 | NAF | HOSTC | CTCP NaFoods Group | 40 | 19,000 |
133 | NBB | HOSTC | Công ty cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 30 | 20,000 |
134 | NBC | HNX | CTCP Than Núi Béo | 30 | 20,000 |
135 | NCT | HOSTC | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 50 | 118,000 |
136 | NET | HNX | Công ty cổ phần Bột giặt Net | 30 | 58,300 |
137 | NHA | HOSTC | Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 20 | 20,600 |
138 | NKG | HOSTC | Công ty cổ phần Thép Nam Kim | 50 | 27,400 |
139 | NLG | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 50 | 38,900 |
140 | NNC | HOSTC | Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ | 30 | 29,200 |
141 | NSC | HOSTC | Giống cây trồng TW | 40 | 98,300 |
142 | NT2 | HOSTC | Công ty cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 50 | 40,000 |
143 | NTL | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 50 | 22,700 |
144 | NTP | HNX | Công ty cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 50 | 45,100 |
145 | NVB | HNX | Ngân hàng Quốc dân | 40 | 28,000 |
146 | NVL | HOSTC | Địa ốc Novaland | 20 | 13,900 |
147 | OCB | HOSTC | Ngân hàng Phương Đông | 50 | 23,300 |
148 | PAC | HOSTC | Công ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 30 | 45,800 |
149 | PAN | HOSTC | Công ty Cổ phần Xuyên Thái Bình | 50 | 28,900 |
150 | PC1 | HOSTC | Công ty cổ phần Xây lắp điện 1 | 50 | 36,000 |
151 | PET | HOSTC | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 40 | 39,000 |
152 | PGC | HOSTC | Tổng công ty Gas Petrolimex – CTCP | 30 | 29,300 |
153 | PGD | HOSTC | Công ty cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 30 | 40,000 |
154 | PGS | HNX | Công ty cổ phần Kinh doanh khí hóa lỏng miền Nam | 40 | 37,000 |
155 | PHC | HOSTC | Công ty cổ phần xây dựng Phục Hưng Holdings | 30 | 10,700 |
156 | PHR | HOSTC | Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa | 50 | 74,400 |
157 | PLC | HNX | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP | 50 | 47,900 |
158 | PLP | HOSTC | Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 30 | 8,000 |
159 | PLX | HOSTC | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 50 | 50,000 |
160 | PNJ | HOSTC | Công ty cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 50 | 117,900 |
161 | POW | HOSTC | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam | 50 | 15,500 |
162 | PPC | HOSTC | Công ty cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 50 | 18,300 |
163 | PSD | HNX | Công ty cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 30 | 28,300 |
164 | PTB | HOSTC | Công ty Cổ phần Phú Tài | 50 | 77,100 |
165 | PVB | HNX | Công ty cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 20 | 27,000 |
166 | PVC | HNX | Tổng CT Dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí | 40 | 28,700 |
167 | PVI | HNX | Công ty Cổ phần PVI | 50 | 64,600 |
168 | PVS | HNX | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 50 | 37,000 |
169 | PVT | HOSTC | Tổng Công ty cổ phần Vận tải dầu khí | 50 | 30,000 |
170 | RAL | HOSTC | CCP Phích nước Rạng Đông | 20 | 161,500 |
171 | REE | HOSTC | Công ty cổ phần Cơ điện lạnh | 50 | 112,000 |
172 | S99 | HNX | CTCP SCI | 30 | 14,200 |
173 | SAB | HOSTC | Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 50 | 243,800 |
174 | SAM | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển SACOM | 30 | 10,700 |
175 | SAV | HOSTC | CTCP XNK Savimex | 20 | 26,500 |
176 | SBT | HOSTC | CTCP mía đường Thành Thành Công Tây Ninh | 50 | 26,900 |
177 | SCR | HOSTC | Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 40 | 10,000 |
178 | SFG | HOSTC | Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 20 | 15,000 |
179 | SFI | HOSTC | Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30 | 64,400 |
180 | SGN | HOSTC | Công ty phục vụ mặt đất Sài Gòn | 50 | 87,300 |
181 | SHB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 50 | 18,200 |
182 | SHI | HOSTC | Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 30 | 22,100 |
183 | SJS | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 20 | 60,000 |
184 | SKG | HOSTC | Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 30 | 26,100 |
185 | SLS | HNX | Công ty cổ phần Mía đường Sơn La | 30 | 214,700 |
186 | SMC | HOSTC | Đầu tư thương mại SMC | 50 | 18,800 |
187 | SRC | HOSTC | Công ty cổ phần Cao su Sao vàng | 20 | 32,500 |
188 | SSB | HOSTC | Ngân hàng Đông Nam Á | 30 | 44,700 |
189 | SSI | HOSTC | Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | 50 | 34,400 |
190 | STB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 50 | 32,400 |
191 | STK | HOSTC | Công ty Cổ phần Sợi Thế kỷ | 50 | 36,700 |
192 | SZC | HOSTC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 50 | 49,900 |
193 | SZL | HOSTC | Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành | 50 | 58,000 |
194 | TAR | HNX | CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 40 | 24,000 |
195 | TCB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 50 | 49,500 |
196 | TCD | HOSTC | Đầu tư CN và Vận tải | 30 | 11,000 |
197 | TCH | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 30 | 13,000 |
198 | TCL | HOSTC | Công ty cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 50 | 47,000 |
199 | TCM | HOSTC | Công ty cổ phần Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công | 40 | 65,000 |
200 | TDC | HOSTC | CTCP KD Phát triển Bình Dương | 40 | 17,700 |
201 | TDM | HOSTC | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 50 | 50,000 |
202 | TDT | HNX | CTCP Đầu tư phát triển TDT | 20 | 14,000 |
203 | THG | HOSTC | Đầu tư Xây dựng Tiền Giang | 40 | 76,600 |
204 | TIG | HNX | Đầu tư Thăng Long | 30 | 12,000 |
205 | TIP | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển khu công nghiệp Tín Nghĩa | 40 | 24,000 |
206 | TLG | HOSTC | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50 | 68,200 |
207 | TLH | HOSTC | Thép Tiến Lên | 40 | 13,000 |
208 | TMS | HOSTC | Transimex | 30 | 96,200 |
209 | TNG | HNX | Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 50 | 32,700 |
210 | TNH | HOSTC | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 50 | 60,000 |
211 | TPB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 50 | 43,600 |
212 | TRA | HOSTC | Công ty Cổ phần TRAPHACO | 30 | 105,000 |
213 | TRC | HOSTC | Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40 | 40,100 |
214 | TTA | HOSTC | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Tường Thành | 30 | 13,600 |
215 | TV2 | HOSTC | CTCP Tư vấn Xây dựng điện 2 | 50 | 40,700 |
216 | TVD | HNX | Công ty cổ phần Than Vàng Danh – Vinacomin | 30 | 21,500 |
217 | TYA | HOSTC | Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 20 | 17,300 |
218 | VC3 | HNX | Công ty cổ phần Xây dựng số 3 | 20 | 41,100 |
219 | VCB | HOSTC | Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 50 | 120,000 |
220 | VCG | HOSTC | Tổng công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 50 | 37,000 |
221 | VCI | HOSTC | Công ty cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 50 | 49,600 |
222 | VCS | HNX | Công ty cổ phần Vicostone | 50 | 91,500 |
223 | VGC | HOSTC | Tổng Công ty Viglacera | 50 | 63,500 |
224 | VGS | HNX | Công ty cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 40 | 23,100 |
225 | VHC | HOSTC | Công ty cổ phần Vĩnh Hoàn | 50 | 88,000 |
226 | VHM | HOSTC | CTCP Vinhomes | 50 | 74,800 |
227 | VIB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam | 50 | 38,300 |
228 | VIC | HOSTC | Tập Đoàn VinGroup – Công ty cổ phần | 40 | 70,000 |
229 | VIX | HOSTC | CTCP Chứng khoán VIX | 30 | 12,600 |
230 | VJC | HOSTC | Công ty cổ phần hàng không Vietjet | 50 | 150,000 |
231 | VNE | HOSTC | Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 30 | 17,000 |
232 | VNM | HOSTC | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 50 | 108,500 |
233 | VNR | HNX | Tái Bảo hiểm Việt Nam | 40 | 36,000 |
234 | VPB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 50 | 31,700 |
235 | VPG | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại XNK Việt Phát | 40 | 21,800 |
236 | VPI | HOSTC | CTCP Đầu tư Văn Phú – Invest | 30 | 60,000 |
237 | VRE | HOSTC | CTCP Vincom Retail | 50 | 45,000 |
238 | VSC | HOSTC | Công ty cổ phần Container Việt Nam | 50 | 53,500 |
239 | VSH | HOSTC | CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 40 | 48,000 |
240 | VTO | HOSTC | Công ty cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 40 | 15,200 |