Danh mục ký quỹ
Danh sách chứng khoán được giao dịch ký quỹ tại VNDIRECT (Cập nhật ngày 11/08/2022)
Tải về tại đây
STT | Mã | Sàn | Tên công ty | Tỷ lệ tính sức mua mới | Tỷ lệ tính TSDB mới | Giá chặn mới |
1 | AAA | HOSTC | Công ty cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát | 50 | 50 | 19,100 |
2 | ACB | HOSTC | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | 50 | 50 | 37,400 |
3 | ACL | HOSTC | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 30 | 30 | 28,500 |
4 | AGG | HOSTC | Công ty Cổ phần đầu tư An Gia | 40 | 40 | 52,000 |
5 | AGR | HOSTC | CTCP Chứng khoán Agribank | 50 | 50 | 18,300 |
6 | ANV | HOSTC | Công ty Cổ phần Nam Việt | 50 | 50 | 68,000 |
7 | APG | HOSTC | Công ty cổ phần Chứng khoán An Phát | 10 | 10 | 12,900 |
8 | APH | HOSTC | Tập đoàn An Phát Holding | 30 | 30 | 21,600 |
9 | APS | HNX | Chứng khoán APEC | 30 | 30 | 30,000 |
10 | ASM | HOSTC | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAO MAI | 40 | 40 | 20,300 |
11 | AST | HOSTC | CTCP Dịch vụ hàng không Taseco | 0 | 50 | 80,600 |
12 | BAB | HNX | Ngân hàng Bắc Á | 30 | 30 | 23,800 |
13 | BAF | HOSTC | Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam | 30 | 30 | 45,000 |
14 | BCC | HNX | Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 50 | 50 | 24,500 |
15 | BCE | HOSTC | Công ty cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 30 | 30 | 13,900 |
16 | BCG | HOSTC | Công ty cổ phần Bamboo Capital | 50 | 50 | 23,900 |
17 | BCM | HOSTC | Becamex IDC | 50 | 50 | 90,200 |
18 | BFC | HOSTC | Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền | 50 | 50 | 37,300 |
19 | BIC | HOSTC | Tổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 50 | 37,900 |
20 | BID | HOSTC | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 50 | 50,400 |
21 | BMC | HOSTC | Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định | 20 | 20 | 25,200 |
22 | BMI | HOSTC | Tổng công ty Cổ phần Bảo Minh | 50 | 50 | 44,500 |
23 | BMP | HOSTC | Công ty cổ phần nhựa Bình Minh | 50 | 50 | 80,200 |
24 | BSI | HOSTC | Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 50 | 43,900 |
25 | BVH | HOSTC | Tập đoàn Bảo Việt | 50 | 50 | 78,500 |
26 | BVS | HNX | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 50 | 50 | 33,200 |
27 | BWE | HOSTC | Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương | 50 | 50 | 67,900 |
28 | C32 | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng 3-2 | 30 | 30 | 38,000 |
29 | CAV | HOSTC | Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam | 50 | 50 | 68,000 |
30 | CEO | HNX | Công ty Cổ phần Đầu tư C.E.O | 20 | 20 | 60,000 |
31 | CII | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 40 | 31,700 |
32 | CKG | HOSTC | Xây dựng Kiên Giang | 50 | 50 | 29,800 |
33 | CLC | HOSTC | Công ty cổ phần Cát Lợi | 20 | 20 | 50,500 |
34 | CLL | HOSTC | Công ty cổ phần Cảng Cát Lái | 30 | 30 | 36,000 |
35 | CMG | HOSTC | CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 50 | 50 | 81,900 |
36 | CMX | HOSTC | Camimex Group | 50 | 50 | 23,100 |
37 | CNG | HOSTC | Công ty Cổ phần CNG Việt Nam | 50 | 50 | 52,000 |
38 | CRE | HOSTC | CTCP Bất động sản Thế Kỷ | 40 | 40 | 39,000 |
39 | CSC | HNX | Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 30 | 30 | 106,400 |
40 | CSM | HOSTC | Công ty cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 50 | 50 | 24,000 |
41 | CSV | HOSTC | Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 50 | 50 | 60,900 |
42 | CTD | HOSTC | Công ty cổ phần Xây dựng Cotec | 50 | 50 | 88,700 |
43 | CTG | HOSTC | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | 50 | 50 | 43,100 |
44 | CTI | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 0 | 30 | 23,200 |
45 | CTS | HOSTC | Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 50 | 50 | 29,600 |
46 | CVT | HOSTC | Công ty Cổ phần CMC | 0 | 50 | 35,000 |
47 | D2D | HOSTC | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 50 | 50 | 56,000 |
48 | DBC | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 50 | 50 | 38,300 |
49 | DBD | HOSTC | Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định | 40 | 40 | 57,600 |
50 | DCL | HOSTC | Dược phẩm Cửu Long | 30 | 30 | 35,000 |
51 | DCM | HOSTC | Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau | 50 | 50 | 50,000 |
52 | DGC | HOSTC | Công ty Cổ phần Bột giặt và Hóa chất Đức Giang | 50 | 50 | 142,800 |
53 | DGW | HOSTC | Công ty cổ phần Thế giới số | 50 | 50 | 91,400 |
54 | DHA | HOSTC | Công ty Cổ phần Hoá An | 50 | 50 | 52,100 |
55 | DHC | HOSTC | Công ty cổ phần Đông Hải Bến Tre | 50 | 50 | 86,100 |
56 | DHG | HOSTC | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 50 | 50 | 120,000 |
57 | DHT | HNX | Dược phẩm Hà Tây | 30 | 30 | 60,000 |
58 | DIG | HOSTC | Tổng công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 50 | 50 | 61,400 |
59 | DMC | HOSTC | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 40 | 40 | 71,500 |
60 | DPG | HOSTC | Công ty cổ phần Đạt Phương | 30 | 30 | 68,300 |
61 | DPM | HOSTC | Tổng công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí – CTCP | 50 | 50 | 73,100 |
62 | DPR | HOSTC | Công ty cổ phần Cao su Đồng Phú | 50 | 50 | 100,100 |
63 | DQC | HOSTC | CTCP Bóng đèn Điện quang | 40 | 40 | 38,300 |
64 | DRC | HOSTC | Công Ty Cổ Phần Cao Su Đà Nẵng | 50 | 50 | 38,500 |
65 | DRH | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Căn nhà mơ ước | 20 | 20 | 13,700 |
66 | DTD | HNX | CTCP Đầu tư phát triển Thành Đạt | 20 | 20 | 37,400 |
67 | DVP | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 50 | 50 | 72,400 |
68 | DXG | HOSTC | Công ty cổ phần Dịch vụ và Xây dựng địa ốc Đất Xanh | 50 | 50 | 34,700 |
69 | DXP | HNX | Cảng Đoạn Xá | 30 | 30 | 21,900 |
70 | DXS | HOSTC | CTCP Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 50 | 50 | 26,500 |
71 | EIB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 50 | 50 | 42,300 |
72 | ELC | HOSTC | Phát triển Công nghệ ĐT – VT | 30 | 30 | 27,300 |
73 | EVE | HOSTC | Công ty cổ phần Everpia Việt Nam | 40 | 40 | 21,800 |
74 | EVF | HOSTC | Tài chính điện lực | 30 | 30 | 14,500 |
75 | FCN | HOSTC | Công ty cổ phần Kỹ thuật nền móng và Công trình ngầm FECON | 50 | 50 | 24,600 |
76 | FIT | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư F.I.T | 10 | 10 | 11,500 |
77 | FLC | HOSTC | Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC | 0 | 15 | 7,800 |
78 | FMC | HOSTC | Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50 | 50 | 78,800 |
79 | FPT | HOSTC | Công ty cổ phần FPT | 50 | 50 | 117,700 |
80 | FRT | HOSTC | Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 50 | 50 | 120,200 |
81 | FTS | HOSTC | Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 50 | 50 | 46,000 |
82 | GAS | HOSTC | Tổng Công ty Khí Việt Nam_CTCP | 50 | 50 | 150,000 |
83 | GDT | HOSTC | Gỗ Đức Thành | 50 | 50 | 55,000 |
84 | GEG | HOSTC | Công ty Cổ phần Điện Gia Lai | 50 | 50 | 34,100 |
85 | GEX | HOSTC | Tổng Công ty cổ phần Thiết bị điện Việt Nam | 50 | 50 | 36,300 |
86 | GIL | HOSTC | Công ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 50 | 50 | 83,300 |
87 | GMD | HOSTC | Công ty cổ phần Đại lý Liên hiệp vận chuyển | 50 | 50 | 69,300 |
88 | GVR | HOSTC | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 50 | 50 | 37,900 |
89 | HAH | HOSTC | Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 50 | 50 | 95,000 |
90 | HAR | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 10 | 10 | 8,100 |
91 | HAX | HOSTC | Công ty cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 30 | 30 | 33,400 |
92 | HBC | HOSTC | Công ty cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa ốc Hòa Bình | 50 | 50 | 32,300 |
93 | HCM | HOSTC | Công ty cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 50 | 50 | 36,500 |
94 | HDA | HNX | Công ty cổ phần Hãng sơn Đông Á | 20 | 20 | 18,500 |
95 | HDB | HOSTC | Ngân hàng HD bank | 50 | 50 | 33,500 |
96 | HDC | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 50 | 50 | 70,300 |
97 | HDG | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 50 | 50 | 77,900 |
98 | HHS | HOSTC | Công ty Cổ Phần Đầu tư – Dịch vụ Hoàng Huy | 20 | 20 | 10,300 |
99 | HHV | HOSTC | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 40 | 40 | 23,400 |
100 | HII | HOSTC | An Tiến Industries | 30 | 30 | 10,600 |
101 | HLD | HNX | BDS Hudland | 30 | 30 | 49,200 |
102 | HNG | HOSTC | Công ty cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 0 | 10 | 10,000 |
103 | HPG | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 50 | 50 | 34,200 |
104 | HPX | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 30 | 30 | 36,900 |
105 | HSG | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 50 | 50 | 27,200 |
106 | HT1 | HOSTC | Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên 1 | 50 | 50 | 24,800 |
107 | HTI | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 20 | 20 | 25,000 |
108 | HTN | HOSTC | Hưng Thịnh Incons | 50 | 50 | 45,000 |
109 | HVH | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 30 | 30 | 10,300 |
110 | HVN | HOSTC | Tổng công ty Hàng không Việt Nam | 0 | 30 | 25,400 |
111 | ICT | HOSTC | CTCP Tin học Bưu điện | 30 | 30 | 25,800 |
112 | IDC | HNX | Tổng Công ty IDICO | 50 | 50 | 77,700 |
113 | IDI | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia IDI | 30 | 30 | 26,600 |
114 | IDJ | HNX | CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam | 20 | 20 | 25,000 |
115 | IDV | HNX | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 30 | 30 | 60,000 |
116 | IJC | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 50 | 50 | 31,100 |
117 | ILB | HOSTC | Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long Bình | 30 | 30 | 48,100 |
118 | IMP | HOSTC | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | 50 | 50 | 86,100 |
119 | IPA | HNX | Tập đoàn IPA | 50 | 50 | 34,700 |
120 | ITA | HOSTC | CTCP Đầu tư và CN Tân Tạo | 20 | 20 | 11,300 |
121 | ITC | HOSTC | CTCP Đầu tư và Kinh doanh nhà | 30 | 30 | 18,300 |
122 | ITD | HOSTC | Công ty cổ phần công nghệ Tiên Phong | 0 | 20 | 18,800 |
123 | KBC | HOSTC | Tổng công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP | 50 | 50 | 58,000 |
124 | KDC | HOSTC | Công ty cổ phần Kinh Đô | 50 | 50 | 75,000 |
125 | KDH | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 50 | 50 | 51,000 |
126 | KHG | HOSTC | Công ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 30 | 30 | 15,200 |
127 | KSB | HOSTC | Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 50 | 50 | 42,500 |
128 | L14 | HNX | Công ty Cổ phần Licogi 14 | 40 | 40 | 116,100 |
129 | LAS | HNX | Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 40 | 40 | 21,200 |
130 | LCG | HOSTC | Công ty cổ phần LICOGI 16 | 50 | 50 | 18,200 |
131 | LDG | HOSTC | Công ty Cổ phần Địa ốc Long Điền | 30 | 30 | 16,800 |
132 | LHG | HOSTC | Công ty cổ phần Long Hậu | 50 | 50 | 52,200 |
133 | LIX | HOSTC | Công ty cổ phần Bột giặt Lix | 40 | 40 | 61,200 |
134 | LPB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 50 | 50 | 22,800 |
135 | LSS | HOSTC | Mía đường Lam Sơn | 30 | 30 | 15,800 |
136 | MBB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 50 | 50 | 39,800 |
137 | MBG | HNX | ĐTPT Xây dựng Thương mại VN | 30 | 30 | 13,400 |
138 | MBS | HNX | CTCP Chứng khoán MB | 50 | 50 | 35,700 |
139 | MIG | HOSTC | Bảo hiểm Quân đội | 50 | 50 | 32,800 |
140 | MSB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 50 | 50 | 24,700 |
141 | MSH | HOSTC | Công ty cổ phần May Sông Hồng | 50 | 50 | 67,500 |
142 | MSN | HOSTC | CTCP Tập đoàn Ma San | 50 | 50 | 164,100 |
143 | MWG | HOSTC | Công ty cổ phần đầu tư thế giới di động | 50 | 50 | 88,500 |
144 | NAF | HOSTC | CTCP NaFoods Group | 40 | 40 | 19,200 |
145 | NBB | HOSTC | Công ty cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 30 | 30 | 28,400 |
146 | NBC | HNX | CTCP Than Núi Béo | 30 | 30 | 24,000 |
147 | NCT | HOSTC | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 50 | 50 | 127,000 |
148 | NDN | HNX | Công ty Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 40 | 40 | 15,700 |
149 | NET | HNX | Công ty cổ phần Bột giặt Net | 30 | 30 | 71,300 |
150 | NHA | HOSTC | Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 20 | 20 | 38,100 |
151 | NKG | HOSTC | Công ty cổ phần Thép Nam Kim | 50 | 50 | 28,500 |
152 | NLG | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 50 | 50 | 52,400 |
153 | NNC | HOSTC | Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ | 30 | 30 | 27,800 |
154 | NSC | HOSTC | Giống cây trồng TW | 20 | 20 | 124,100 |
155 | NT2 | HOSTC | Công ty cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 50 | 50 | 34,300 |
156 | NTL | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 50 | 50 | 36,700 |
157 | NTP | HNX | Công ty cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 50 | 50 | 56,700 |
158 | NVB | HNX | Ngân hàng Quốc dân | 50 | 50 | 40,100 |
159 | NVL | HOSTC | Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 50 | 50 | 90,000 |
160 | OCB | HOSTC | Ngân hàng Phương Đông | 50 | 50 | 24,400 |
161 | PAC | HOSTC | Công ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 30 | 30 | 48,400 |
162 | PAN | HOSTC | Công ty Cổ phần Xuyên Thái Bình | 50 | 50 | 35,600 |
163 | PC1 | HOSTC | Công ty cổ phần Xây lắp điện 1 | 50 | 50 | 50,700 |
164 | PDR | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20 | 20 | 80,400 |
165 | PET | HOSTC | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 50 | 50 | 55,600 |
166 | PGC | HOSTC | Tổng công ty Gas Petrolimex – CTCP | 30 | 30 | 29,000 |
167 | PGD | HOSTC | Công ty cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 30 | 30 | 44,600 |
168 | PGI | HOSTC | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 50 | 50 | 38,300 |
169 | PGS | HNX | Công ty cổ phần Kinh doanh khí hóa lỏng miền Nam | 30 | 30 | 37,000 |
170 | PHC | HOSTC | Công ty cổ phần xây dựng Phục Hưng Holdings | 30 | 30 | 12,900 |
171 | PHR | HOSTC | Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa | 50 | 50 | 90,700 |
172 | PLC | HNX | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP | 50 | 50 | 42,000 |
173 | PLP | HOSTC | Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 30 | 30 | 13,800 |
174 | PLX | HOSTC | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 50 | 50 | 57,000 |
175 | PMG | HOSTC | CTCP Đầu tư và sản xuất Petro Miền Trung | 0 | 10 | 17,700 |
176 | PNJ | HOSTC | Công ty cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 50 | 50 | 160,700 |
177 | POW | HOSTC | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam | 50 | 50 | 18,400 |
178 | PPC | HOSTC | Công ty cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 50 | 50 | 24,200 |
179 | PSD | HNX | Công ty cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 30 | 30 | 36,600 |
180 | PSH | HOSTC | Dầu khí Nam sông Hậu | 40 | 40 | 17,900 |
181 | PTB | HOSTC | Công ty Cổ phần Phú Tài | 50 | 50 | 94,700 |
182 | PTI | HNX | Tổng công ty cổ phần bảo hiểm bưu điện | 20 | 20 | 70,000 |
183 | PVB | HNX | Công ty cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 20 | 20 | 23,400 |
184 | PVC | HNX | Tổng CT Dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí | 30 | 30 | 30,000 |
185 | PVD | HOSTC | Tổng công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 50 | 50 | 26,600 |
186 | PVI | HNX | Công ty Cổ phần PVI | 50 | 50 | 63,600 |
187 | PVS | HNX | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 50 | 50 | 34,500 |
188 | PVT | HOSTC | Tổng Công ty cổ phần Vận tải dầu khí | 50 | 50 | 27,100 |
189 | RAL | HOSTC | CCP Phích nước Rạng Đông | 20 | 20 | 140,000 |
190 | REE | HOSTC | Công ty cổ phần Cơ điện lạnh | 50 | 50 | 112,000 |
191 | S99 | HNX | CTCP SCI | 30 | 30 | 16,100 |
192 | SAB | HOSTC | Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 50 | 50 | 225,200 |
193 | SAM | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển SACOM | 30 | 30 | 17,600 |
194 | SAV | HOSTC | CTCP XNK Savimex | 20 | 20 | 29,100 |
195 | SBT | HOSTC | CTCP mía đường Thành Thành Công Tây Ninh | 50 | 50 | 28,400 |
196 | SCR | HOSTC | Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 40 | 40 | 18,200 |
197 | SCS | HOSTC | CTCP Dịch vụ hàng hóa Sài Gòn | 50 | 50 | 100,000 |
198 | SFG | HOSTC | Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 20 | 20 | 19,700 |
199 | SFI | HOSTC | Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30 | 30 | 70,500 |
200 | SGN | HOSTC | Công ty phục vụ mặt đất Sài Gòn | 50 | 50 | 98,400 |
201 | SHB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 50 | 50 | 21,900 |
202 | SHI | HOSTC | Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 20 | 20 | 22,100 |
203 | SHS | HNX | Công ty cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 50 | 50 | 21,800 |
204 | SJD | HOSTC | Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Cần Đơn | 0 | 40 | 23,900 |
205 | SJS | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 50 | 50 | 85,000 |
206 | SKG | HOSTC | Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 0 | 30 | 23,200 |
207 | SLS | HNX | Công ty cổ phần Mía đường Sơn La | 30 | 30 | 199,400 |
208 | SMC | HOSTC | Đầu tư thương mại SMC | 50 | 50 | 30,600 |
209 | SRC | HOSTC | Công ty cổ phần Cao su Sao vàng | 20 | 20 | 22,900 |
210 | SSB | HOSTC | Ngân hàng Đông Nam Á | 30 | 30 | 43,800 |
211 | SSI | HOSTC | Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | 50 | 50 | 34,200 |
212 | STB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 50 | 50 | 32,400 |
213 | STK | HOSTC | Công ty Cổ phần Sợi Thế kỷ | 50 | 50 | 65,000 |
214 | SVC | HOSTC | Công ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 0 | 30 | 115,000 |
215 | SZC | HOSTC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 50 | 50 | 79,800 |
216 | SZL | HOSTC | Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành | 50 | 50 | 78,000 |
217 | TAR | HNX | CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 40 | 40 | 37,000 |
218 | TCB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 50 | 50 | 58,000 |
219 | TCD | HOSTC | Đầu tư CN và Vận tải | 40 | 40 | 18,400 |
220 | TCH | HOSTC | Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 30 | 30 | 18,400 |
221 | TCL | HOSTC | Công ty cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 50 | 50 | 47,000 |
222 | TCM | HOSTC | Công ty cổ phần Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công | 50 | 50 | 66,500 |
223 | TDC | HOSTC | CTCP KD Phát triển Bình Dương | 50 | 50 | 22,900 |
224 | TDM | HOSTC | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 50 | 50 | 55,600 |
225 | TDT | HNX | CTCP Đầu tư phát triển TDT | 20 | 20 | 15,300 |
226 | THG | HOSTC | Đầu tư Xây dựng Tiền Giang | 40 | 40 | 83,400 |
227 | TIG | HNX | Đầu tư Thăng Long | 40 | 40 | 25,300 |
228 | TIP | HOSTC | Công ty cổ phần Phát triển khu công nghiệp Tín Nghĩa | 40 | 40 | 41,400 |
229 | TLG | HOSTC | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50 | 50 | 69,100 |
230 | TLH | HOSTC | Thép Tiến Lên | 40 | 40 | 14,400 |
231 | TMS | HOSTC | Transimex | 30 | 30 | 97,000 |
232 | TNG | HNX | Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 50 | 50 | 42,600 |
233 | TNH | HOSTC | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 50 | 50 | 60,000 |
234 | TPB | HOSTC | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 50 | 50 | 40,900 |
235 | TRA | HOSTC | Công ty Cổ phần TRAPHACO | 30 | 30 | 105,000 |
236 | TRC | HOSTC | Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40 | 40 | 55,100 |
237 | TTA | HOSTC | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Tường Thành | 30 | 30 | 15,500 |
238 | TV2 | HOSTC | CTCP Tư vấn Xây dựng điện 2 | 50 | 50 | 63,900 |
239 | TVB | HOSTC | Chứng khoán Trí Việt | 30 | 30 | 13,500 |
240 | TVC | HNX | Tập đoàn Trí Việt | 30 | 30 | 14,700 |
241 | TVD | HNX | Công ty cổ phần Than Vàng Danh – Vinacomin | 30 | 30 | 19,800 |
242 | TYA | HOSTC | Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 20 | 20 | 20,700 |
243 | VC3 | HNX | Công ty cổ phần Xây dựng số 3 | 20 | 20 | 62,800 |
244 | VCB | HOSTC | Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 50 | 50 | 115,500 |
245 | VCG | HOSTC | Tổng công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 50 | 50 | 35,300 |
246 | VCI | HOSTC | Công ty cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 50 | 50 | 62,700 |
247 | VCS | HNX | Công ty cổ phần Vicostone | 50 | 50 | 116,700 |
248 | VDS | HOSTC | CTCP Chứng khoán Rồng Việt | 40 | 40 | 20,100 |
249 | VGC | HOSTC | Tổng Công ty Viglacera | 50 | 50 | 66,600 |
250 | VGS | HNX | Công ty cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 40 | 40 | 27,500 |
251 | VHC | HOSTC | Công ty cổ phần Vĩnh Hoàn | 50 | 50 | 114,600 |
252 | VHM | HOSTC | CTCP Vinhomes | 50 | 50 | 91,400 |
253 | VIB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam | 50 | 50 | 39,100 |
254 | VIC | HOSTC | Tập Đoàn VinGroup – Công ty cổ phần | 0 | 50 | 97,100 |
255 | VIX | HOSTC | CTCP Chứng khoán VIX | 30 | 30 | 18,900 |
256 | VJC | HOSTC | Công ty cổ phần hàng không Vietjet | 50 | 50 | 150,000 |
257 | VNE | HOSTC | Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 30 | 30 | 18,100 |
258 | VNM | HOSTC | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 50 | 50 | 100,800 |
259 | VNR | HNX | Tái Bảo hiểm Việt Nam | 40 | 40 | 35,900 |
260 | VPB | HOSTC | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 50 | 50 | 43,700 |
261 | VPG | HOSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại XNK Việt Phát | 40 | 40 | 40,000 |
262 | VPI | HOSTC | CTCP Đầu tư Văn Phú – Invest | 50 | 50 | 69,000 |
263 | VRE | HOSTC | CTCP Vincom Retail | 50 | 50 | 37,500 |
264 | VSC | HOSTC | Công ty cổ phần Container Việt Nam | 50 | 50 | 57,800 |
265 | VSH | HOSTC | CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 30 | 30 | 54,600 |
266 | VTO | HOSTC | Công ty cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 40 | 40 | 13,100 |