Danh mục ký quỹ
Danh sách chứng khoán được giao dịch ký quỹ tại VNDIRECT (Cập nhật ngày 09/04/2024)
Tải về danh mục tại đây
Đối với Nhà đầu tư chưa hoàn thiện Hợp đồng Giao Dịch Ký Quỹ, vui lòng xem TẠI ĐÂY
STT | Mã chứng khoán | Sàn giao dịch | Tổ chức phát hành | Tỷ lệ tính sức mua sau khi thay đổi | Giá cho vay tối đa sau khi thay đổi | Tỷ lệ tính sức mua & TSBĐ (Quyền mua đã thực hiện/Cổ tức bằng CP/CP thưởng) | Tỷ lệ tính sức mua & TSBĐ (Giá trị cổ tức bằng tiền) |
1 | AAA | HOSE | CTCP Nhựa An Phát Xanh | 50 | 14,100 | 50 | 90 |
2 | ACB | HOSE | Ngân hàng TMCP Cổ phần Á Châu | 50 | 35,500 | 50 | 90 |
3 | ACL | HOSE | CTCP XNK Thủy sản Cửu Long An Giang | 30 | 14,300 | 30 | 90 |
4 | AGG | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 40 | 27,000 | 40 | 90 |
5 | AGR | HOSE | Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 50 | 22,400 | 50 | 90 |
6 | ANV | HOSE | CTCP Nam Việt | 50 | 41,900 | 50 | 90 |
9 | ASM | HOSE | CTCP Tập Đoàn Sao Mai | 30 | 12,200 | 30 | 90 |
11 | BAB | HNX | Ngân hàng TMCP Bắc Á | 30 | 16,300 | 30 | 90 |
12 | BAF | HOSE | Công ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 30 | 28,800 | 30 | 90 |
15 | BCG | HOSE | CTCP Bamboo Capital | 50 | 11,000 | 50 | 90 |
16 | BCM | HOSE | Tổng công ty đầu tư và phát triển công nghiệp – CTCP | 50 | 83,600 | 50 | 90 |
17 | BFC | HOSE | CTCP Phân bón Bình Điền | 50 | 34,400 | 50 | 90 |
18 | BIC | HOSE | Tổng CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 36,800 | 50 | 90 |
19 | BID | HOSE | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt nam | 50 | 65,500 | 50 | 90 |
20 | BMC | HOSE | CTCP Khoáng sản Bình Định | 30 | 25,100 | 30 | 90 |
21 | BMI | HOSE | Tổng CTCP Bảo Minh | 50 | 29,400 | 50 | 90 |
22 | BMP | HOSE | CTCP Nhựa Bình Minh | 50 | 143,600 | 50 | 90 |
23 | BSI | HOSE | Công ty cổ phần Chứng khoán BIDV | 50 | 70,200 | 50 | 90 |
24 | BVH | HOSE | Tập đoàn Bảo Việt | 50 | 54,800 | 50 | 90 |
25 | BVS | HNX | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 50 | 34,800 | 50 | 90 |
26 | BWE | HOSE | Công ty cổ phần nước – môi trường bình dương | 50 | 55,700 | 50 | 90 |
28 | CEO | HNX | Công ty cổ phần Tập đoàn C.E.O | 50 | 28,500 | 50 | 90 |
29 | CII | HOSE | CTCP Đầu tư hạ tầng kỹ thuật TPHCM | 50 | 24,400 | 50 | 90 |
31 | CLC | HOSE | Công ty cổ phần Cát Lợi | 20 | 50,200 | 0 | 0 |
32 | CLL | HOSE | Công ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 30 | 52,800 | 30 | 90 |
33 | CMG | HOSE | CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 50 | 52,300 | 50 | 90 |
34 | CMX | HOSE | Công ty CP Camimex Group | 50 | 9,800 | 50 | 90 |
35 | CNG | HOSE | CTCP CNG Việt Nam | 50 | 38,200 | 50 | 90 |
37 | CSC | HNX | CTCP Tập đoàn COTANA | 30 | 34,000 | 30 | 90 |
38 | CSM | HOSE | Công Ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 30 | 16,500 | 30 | 90 |
39 | CSV | HOSE | Công ty cổ phần Hóa chất cơ bản miền Nam | 50 | 73,300 | 50 | 90 |
40 | CTD | HOSE | CTCP Xây dựng Coteccons | 50 | 87,900 | 50 | 90 |
41 | CTG | HOSE | Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 50 | 45,300 | 50 | 90 |
42 | CTI | HOSE | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CƯỜNG THUẬN IDICO | 30 | 18,000 | 30 | 90 |
43 | CTR | HOSE | Tổng CTCP Công trình Viettel | 50 | 127,200 | 50 | 90 |
44 | CTS | HOSE | Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương | 50 | 40,500 | 50 | 90 |
45 | D2D | HOSE | Công ty CP Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 50 | 40,000 | 50 | 90 |
46 | DBC | HOSE | CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 50 | 37,000 | 50 | 90 |
47 | DBD | HOSE | CTCP Dược – Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định | 40 | 70,300 | 40 | 90 |
48 | DCL | HOSE | Công ty cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 30 | 28,000 | 30 | 90 |
49 | DCM | HOSE | Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau | 50 | 43,700 | 50 | 90 |
50 | DGC | HOSE | CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 50 | 134,500 | 50 | 90 |
51 | DGW | HOSE | CTCP Thế giới số | 50 | 73,300 | 50 | 90 |
52 | DHA | HOSE | Công ty cổ phần Hóa An | 50 | 52,500 | 50 | 90 |
53 | DHC | HOSE | Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 50 | 54,700 | 50 | 90 |
54 | DHG | HOSE | CTCP Dược Hậu Giang | 50 | 140,500 | 50 | 90 |
55 | DHT | HNX | CTCP Dược phẩm Hà Tây | 30 | 35,100 | 30 | 90 |
56 | DIG | HOSE | Tổng CTCP Đầu tư phát triển xây dựng | 50 | 35,700 | 50 | 90 |
58 | DPG | HOSE | CTCP Đạt Phương | 50 | 53,100 | 50 | 90 |
59 | DPM | HOSE | Tổng CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí | 50 | 44,700 | 50 | 90 |
60 | DPR | HOSE | Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 50 | 44,900 | 50 | 90 |
62 | DRC | HOSE | CTCP Cao su Đà Nẵng | 50 | 41,400 | 50 | 90 |
64 | DTD | HNX | CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 20 | 32,000 | 0 | 0 |
65 | DVP | HOSE | CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 50 | 89,100 | 50 | 90 |
66 | DXG | HOSE | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 50 | 24,100 | 50 | 90 |
67 | DXP | HNX | CTCP Cảng Đoạn Xá | 30 | 15,300 | 30 | 90 |
69 | EIB | HOSE | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | 50 | 24,200 | 50 | 90 |
70 | ELC | HOSE | Công ty Cổ phần công nghệ – viễn thông ELCOM | 40 | 18,000 | 40 | 90 |
71 | EVE | HOSE | CTCP Everpia Việt Nam | 30 | 15,900 | 30 | 90 |
72 | EVF | HOSE | Công ty Tài chính cổ phần Điện lực | 30 | 22,900 | 30 | 90 |
74 | FMC | HOSE | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM SAO TA | 50 | 60,800 | 50 | 90 |
75 | FPT | HOSE | Công ty Cổ phần FPT | 50 | 136,000 | 50 | 90 |
77 | FTS | HOSE | Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 50 | 69,600 | 50 | 90 |
78 | GAS | HOSE | Tổng công ty Khí Việt Nam – CTCP | 50 | 100,400 | 50 | 90 |
79 | GDT | HOSE | CTCP chế biến gỗ Đức Thành | 50 | 29,700 | 50 | 90 |
80 | GEG | HOSE | CTCP Điện Gia Lai | 50 | 17,700 | 50 | 90 |
81 | GEX | HOSE | Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX | 50 | 28,900 | 50 | 90 |
83 | GMD | HOSE | CTCP Gemadept | 50 | 96,400 | 50 | 90 |
84 | GVR | HOSE | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam – CTCP | 50 | 35,700 | 50 | 90 |
85 | HAH | HOSE | CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 50 | 53,000 | 50 | 90 |
86 | HAX | HOSE | CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 30 | 16,250 | 30 | 90 |
88 | HCM | HOSE | Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 50 | 35,700 | 50 | 90 |
89 | HDB | HOSE | Ngân hàng TMCP Phát triển Tp. Hồ Chí Minh (HDBank) | 50 | 29,600 | 50 | 90 |
90 | HDC | HOSE | CTCP Phát triển nhà Bà Rịa – Vũng Tàu | 50 | 40,600 | 50 | 90 |
91 | HDG | HOSE | CTCP Tâp đoàn Hà Đô | 50 | 35,100 | 50 | 90 |
92 | HHS | HOSE | CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 20 | 9,800 | 0 | 0 |
93 | HHV | HOSE | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HẠ TẦNG GIAO THÔNG ĐÈO CẢ | 50 | 20,200 | 50 | 90 |
95 | HLD | HNX | CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 30 | 37,200 | 30 | 90 |
97 | HPG | HOSE | CTCP Tập đoàn Hòa Phát | 50 | 38,000 | 50 | 90 |
98 | HSG | HOSE | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 50 | 29,800 | 50 | 90 |
100 | HTI | HOSE | CTCP Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO | 20 | 21,600 | 0 | 0 |
101 | HTN | HOSE | CTCP Hưng Thịnh Incons | 30 | 17,600 | 30 | 90 |
102 | HVH | HOSE | CTCP Đầu tư và công nghệ HVC | 20 | 5,600 | 0 | 0 |
105 | IDC | HNX | Tổng công ty IDICO – CTCP | 50 | 72,900 | 50 | 90 |
106 | IDI | HOSE | CTCP Đầu tư và Phát triển Đa quốc gia I.D.I | 40 | 14,700 | 40 | 90 |
107 | IDV | HNX | CTCP Phát triển Hạ Tầng Vĩnh Phúc | 30 | 45,700 | 30 | 90 |
108 | IJC | HOSE | CTCP Phát triển hạ tầng kỹ thuật | 50 | 18,000 | 50 | 90 |
109 | ILB | HOSE | CTCP ICD Tân cảng – Long Bình | 30 | 39,400 | 30 | 90 |
110 | IMP | HOSE | Công ty CP Dược phẩm Imexpharm | 50 | 83,400 | 50 | 90 |
111 | IPA | HNX | CTCP Tập đoàn Đầu tư IPA | 50 | 21,100 | 50 | 90 |
112 | ITC | HOSE | CTCP Đầu tư – Kinh doanh Nhà | 30 | 14,700 | 30 | 90 |
114 | KBC | HOSE | Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc – CTCP | 50 | 41,000 | 50 | 90 |
115 | KDC | HOSE | CTCP TẬP ĐOÀN KIDO | 50 | 63,500 | 50 | 90 |
116 | KDH | HOSE | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 50 | 43,100 | 50 | 90 |
117 | KHG | HOSE | CTCP Bất động sản Khải Hoàn Land | 30 | 6,150 | 30 | 90 |
118 | KSB | HOSE | Công Ty CP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 50 | 33,000 | 50 | 90 |
120 | LAS | HNX | CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 40 | 22,400 | 40 | 90 |
121 | LCG | HOSE | Công ty Cổ phần Lizen | 50 | 17,000 | 50 | 90 |
122 | LIX | HOSE | CTCP Bột giặt LIX | 40 | 78,400 | 40 | 90 |
123 | LPB | HOSE | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 50 | 23,000 | 50 | 90 |
124 | LSS | HOSE | CTCP Mía đường Lam Sơn | 30 | 12,500 | 30 | 90 |
125 | MBB | HOSE | Ngân hàng TMCP Quân đội | 50 | 30,600 | 50 | 90 |
127 | MBS | HNX | Công ty cổ phần Chứng khoán MB | 50 | 35,000 | 50 | 90 |
128 | MIG | HOSE | Tổng CTCP Bảo hiểm Quân đội | 50 | 23,300 | 50 | 90 |
129 | MSB | HOSE | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 50 | 19,800 | 50 | 90 |
130 | MSH | HOSE | CTCP May Sông Hồng | 50 | 51,750 | 50 | 90 |
131 | MSN | HOSE | CTCP Tập đoàn Masan | 50 | 88,300 | 50 | 90 |
132 | MWG | HOSE | CTCP Đầu tư thế giới di động | 50 | 59,700 | 50 | 90 |
133 | NAF | HOSE | Công ty CP Nafoods Group | 40 | 15,700 | 40 | 90 |
134 | NBB | HOSE | CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy | 30 | 21,400 | 30 | 90 |
135 | NBC | HNX | Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin | 20 | 16,400 | 0 | 0 |
136 | NCT | HOSE | CTCP Dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 50 | 117,500 | 50 | 90 |
137 | NET | HNX | Công ty cổ phần Bột giặt NET | 30 | 104,800 | 30 | 90 |
138 | NHA | HOSE | Tổng công ty đầu tư phát triển nhà và đô thị Nam Hà Nội | 20 | 24,400 | 0 | 0 |
139 | NKG | HOSE | CTCP Thép Nam Kim | 50 | 31,500 | 50 | 90 |
140 | NLG | HOSE | Công ty CP Đầu tư Nam Long | 50 | 51,600 | 50 | 90 |
141 | NNC | HOSE | CTCP Đá Núi Nhỏ | 30 | 22,800 | 30 | 90 |
142 | NSC | HOSE | Công ty cổ phần Tập đoàn giống cây trồng Việt Nam | 40 | 78,500 | 40 | 90 |
143 | NT2 | HOSE | CTCP Điện Lực Dầu Khí Nhơn Trạch 2 | 50 | 33,700 | 50 | 90 |
144 | NTL | HOSE | CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm | 50 | 35,500 | 50 | 90 |
145 | NTP | HNX | CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 50 | 58,300 | 50 | 90 |
146 | NVB | HNX | Ngân hàng TMCP Quốc Dân | 40 | 14,500 | 40 | 90 |
147 | NVL | HOSE | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 20 | 20,000 | 0 | 0 |
148 | OCB | HOSE | Ngân hàng TMCP Phương Đông | 50 | 19,900 | 50 | 90 |
149 | ORS | HOSE | Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 20 | 21,300 | 0 | 0 |
150 | PAC | HOSE | Công ty CP Pin Ắc quy Miền Nam | 30 | 39,200 | 30 | 90 |
151 | PAN | HOSE | CTCP Tập đoàn PAN | 50 | 25,000 | 50 | 90 |
152 | PC1 | HOSE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PC1 | 50 | 37,700 | 50 | 90 |
153 | PDR | HOSE | CTCP Phát Triển BĐS Phát Đạt | 40 | 25,000 | 40 | 90 |
154 | PET | HOSE | Tổng công ty CP Dịch vụ Tổng Hợp Dầu Khí | 40 | 32,900 | 40 | 90 |
155 | PGC | HOSE | Tổng Công ty Gas Petrolimex – CTCP | 30 | 18,700 | 30 | 90 |
156 | PGD | HOSE | CTCP Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | 30 | 47,900 | 30 | 90 |
157 | PGS | HNX | CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam | 50 | 37,300 | 50 | 90 |
158 | PHC | HOSE | CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings | 20 | 7,500 | 0 | 0 |
159 | PHR | HOSE | Công ty cổ phần cao su Phước Hòa | 50 | 71,200 | 50 | 90 |
160 | PLC | HNX | Tổng công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP | 50 | 41,900 | 50 | 90 |
162 | PLX | HOSE | Tập đoàn xăng dầu Việt Nam | 50 | 46,300 | 50 | 90 |
163 | PNJ | HOSE | CTCP Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 50 | 118,400 | 50 | 90 |
164 | POW | HOSE | Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam-CTCP | 50 | 15,100 | 50 | 90 |
166 | PSD | HNX | CTCP Dịch vụ phân phối tổng hợp dầu khí | 30 | 17,900 | 30 | 90 |
168 | PVB | HNX | CTCP Bọc ống dầu khí Việt Nam | 20 | 27,400 | 0 | 0 |
169 | PVC | HNX | Tổng công ty Hoá chất và dịch vụ Dầu khí – CTCP | 40 | 19,100 | 40 | 90 |
170 | PVD | HOSE | CTCP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (PV Drilling) | 50 | 38,100 | 50 | 90 |
171 | PVI | HNX | Công ty cổ phần PVI | 50 | 60,200 | 50 | 90 |
172 | PVS | HNX | Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 50 | 48,200 | 50 | 90 |
173 | PVT | HOSE | Tổng Công ty cổ phần Vận tải dầu khí | 50 | 34,800 | 50 | 90 |
174 | RAL | HOSE | Công ty Cổ Phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 20 | 158,200 | 0 | 0 |
175 | REE | HOSE | CTCP Cơ điện lạnh | 50 | 76,500 | 50 | 90 |
176 | S99 | HNX | Công ty cổ phần SCI | 30 | 15,500 | 30 | 90 |
177 | SAB | HOSE | Tổng CTCP Bia – Rượu – nước giải khát Sài Gòn | 50 | 75,000 | 50 | 90 |
178 | SAM | HOSE | Công ty CP SAM Holdings | 30 | 8,600 | 30 | 90 |
180 | SBT | HOSE | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG THÀNH THÀNH CÔNG BIÊN HÒA | 50 | 17,500 | 50 | 90 |
181 | SCR | HOSE | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC SÀI GÒN THƯƠNG TÍN | 40 | 9,400 | 40 | 90 |
182 | SCS | HOSE | CTCP Dịch Vụ Hàng Hóa Sài Gòn | 50 | 94,300 | 50 | 90 |
183 | SFG | HOSE | CTCP Phân bón Miền Nam | 20 | 17,900 | 0 | 0 |
184 | SFI | HOSE | Công Ty Cổ Phần Đại Lý Vận Tải SAFI | 30 | 36,400 | 30 | 90 |
185 | SGN | HOSE | CTCP Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 50 | 91,600 | 50 | 90 |
186 | SHB | HOSE | Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | 50 | 15,400 | 50 | 90 |
187 | SHI | HOSE | Công ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 30 | 16,300 | 30 | 90 |
188 | SHS | HNX | Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội | 50 | 23,300 | 50 | 90 |
189 | SJS | HOSE | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 20 | 70,600 | 0 | 0 |
190 | SKG | HOSE | CTCP Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 30 | 17,950 | 30 | 90 |
191 | SLS | HNX | CTCP Mía đường Sơn La | 30 | 167,500 | 30 | 90 |
193 | SRC | HOSE | Công ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 20 | 39,500 | 0 | 0 |
194 | SSB | HOSE | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 30 | 29,700 | 30 | 90 |
195 | SSI | HOSE | Công ty cổ phần Chứng khoán SSI | 50 | 46,000 | 50 | 90 |
196 | STB | HOSE | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 50 | 40,200 | 50 | 90 |
197 | STK | HOSE | CTCP Sợi Thế Kỷ | 50 | 36,200 | 50 | 90 |
198 | SZC | HOSE | CTCP Sonadezi Châu Đức | 50 | 54,300 | 50 | 90 |
199 | SZL | HOSE | CTCP Sonadezi long thành | 30 | 40,100 | 30 | 90 |
200 | TCB | HOSE | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | 50 | 50,400 | 50 | 90 |
201 | TCD | HOSE | CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải (TRACODI) | 30 | 10,500 | 30 | 90 |
202 | TCH | HOSE | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 30 | 17,850 | 30 | 90 |
203 | TCL | HOSE | CTCP Đại lý GNVT Xếp dỡ Tân Cảng | 50 | 49,800 | 50 | 90 |
204 | TCM | HOSE | CTCP Dệt may đầu tư thương mại Thành Công | 40 | 54,700 | 40 | 90 |
206 | TDM | HOSE | CTCP Nước Thủ Dầu Một | 50 | 54,900 | 50 | 90 |
207 | TDP | HOSE | Công ty Cổ phần Thuận Đức | 30 | 30,000 | 30 | 90 |
208 | TDT | HNX | CTCP Đầu tư và Phát triển TDT | 20 | 7,200 | 0 | 0 |
209 | THG | HOSE | CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 40 | 44,800 | 40 | 90 |
210 | TIG | HNX | CTCP Tập Đoàn Đầu Tư Thăng Long | 30 | 13,650 | 30 | 90 |
211 | TIP | HOSE | CTCP Phát triển khu công nghiệp Tín Nghĩa | 40 | 30,300 | 40 | 90 |
212 | TLG | HOSE | CTCP Tập đoàn Thiên Long | 50 | 56,800 | 50 | 90 |
213 | TLH | HOSE | CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên | 40 | 9,600 | 40 | 90 |
214 | TMS | HOSE | Công Ty Cổ Phần Transimex | 30 | 65,100 | 30 | 90 |
215 | TNG | HNX | CTCP Đầu tư và Thương mại TNG | 50 | 27,300 | 50 | 90 |
216 | TNH | HOSE | CTCP Bệnh viện quốc tế Thái Nguyên | 50 | 20,950 | 50 | 90 |
217 | TPB | HOSE | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 50 | 24,800 | 50 | 90 |
218 | TRA | HOSE | Công ty Cổ phần Traphaco | 30 | 104,500 | 30 | 90 |
219 | TRC | HOSE | CTCP Cao su Tây Ninh | 40 | 47,900 | 40 | 90 |
220 | TTA | HOSE | CTCP Đầu tư xây dựng và Phát triển Trường Thành | 30 | 9,000 | 30 | 90 |
221 | TV2 | HOSE | Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 50 | 53,100 | 50 | 90 |
222 | TVD | HNX | CTCP Than Vàng Danh – Vinacomin | 30 | 18,200 | 30 | 90 |
224 | VC3 | HNX | Công ty cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 20 | 30,000 | 0 | 0 |
225 | VCB | HOSE | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 50 | 119,900 | 50 | 90 |
226 | VCG | HOSE | Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (Vinaconex) | 50 | 32,500 | 50 | 90 |
227 | VCI | HOSE | Công ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP | 50 | 58,100 | 50 | 90 |
228 | VCS | HNX | CTCP VICOSTONE | 50 | 80,500 | 50 | 90 |
229 | VDS | HOSE | Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 30 | 24,700 | 30 | 90 |
230 | VGC | HOSE | Tổng công ty Viglacera – CTCP | 50 | 70,300 | 50 | 90 |
231 | VGS | HNX | CTCP Ống thép Việt Đức VGPIPE | 40 | 29,750 | 40 | 90 |
232 | VHC | HOSE | CTCP Vĩnh Hoàn | 50 | 87,900 | 50 | 90 |
233 | VHM | HOSE | Công ty Cổ phần VINHOMES | 50 | 56,700 | 50 | 90 |
234 | VIB | HOSE | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 50 | 28,200 | 50 | 90 |
235 | VIC | HOSE | Tập đoàn Vingroup – CTCP | 50 | 59,200 | 50 | 90 |
236 | VIP | HOSE | CTCP Vận tải xăng dầu VIPCO | 30 | 14,400 | 30 | 90 |
237 | VIX | HOSE | Công ty cổ phần Chứng khoán VIX | 50 | 23,500 | 50 | 90 |
238 | VJC | HOSE | CTCP Hàng không VietJet | 50 | 135,700 | 50 | 90 |
240 | VNM | HOSE | CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM | 50 | 91,400 | 50 | 90 |
241 | VNR | HNX | Tổng CTCP Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 40 | 30,700 | 40 | 90 |
242 | VPB | HOSE | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 50 | 25,400 | 50 | 90 |
243 | VPG | HOSE | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT PHÁT | 40 | 22,900 | 40 | 90 |
244 | VPI | HOSE | CTCP Đầu tư Văn Phú – Invest | 30 | 55,100 | 30 | 90 |
245 | VRE | HOSE | CTCP Vincom Retail | 50 | 32,400 | 50 | 90 |
246 | VSC | HOSE | CTCP Container Việt Nam | 50 | 28,800 | 50 | 90 |
247 | VSH | HOSE | CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn-Sông Hinh | 40 | 62,200 | 40 | 90 |
248 | VTO | HOSE | CTCP Vận tải xăng dầu VITACO | 40 | 13,400 | 40 | 90 |
Ghi chú: Giá cho vay tối đa của các sự kiện quyền sẽ được tính như sau:
– Quyền mua đã thực hiện, Cổ phiếu thưởng, Cổ tức bằng cổ phiếu: Giá cho vay tối đa = (Giá cơ sở + (Giá cổ phiếu phát hành thêm dành cho quyền mua * Tỷ lệ cổ phiếu phát hành thêm dành cho quyền mua) – Cổ tức bằng tiền trên 1 cổ phiếu)/(1 + Tỷ lệ thực hiện cổ tức bằng cổ phiếu + Tỷ lệ thực hiện cổ tức bằng cổ phiếu thưởng + Tỷ lệ cổ phiếu phát hành thêm dành cho quyền mua) * Hệ số rủi ro