Cấu trúc cổ đông
Cập nhật tới ngày 13/05/2021
| STT | Họ tên | Số lượng sở hữu (CP) | Tỷ lệ đại diện (%) | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Cổ đông điều hành | 13,091,398 | 2.97 | |
| 2 | Cổ đông lớn | 112,376,708 | 25.84 | |
| 3 | Cổ đông khác | 303,560,930 | 69.83 | |
| 4 | Cổ phiếu quỹ | 5,915,651 | 1.36 | |
| 434,944,687 | 100 | |||
Cập nhật tới ngày 13/05/2021
| STT | Họ tên | Số lượng sở hữu (CP) | Tỷ lệ đại diện (%) | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Cổ đông điều hành | 13,091,398 | 2.97 | |
| 2 | Cổ đông lớn | 112,376,708 | 25.84 | |
| 3 | Cổ đông khác | 303,560,930 | 69.83 | |
| 4 | Cổ phiếu quỹ | 5,915,651 | 1.36 | |
| 434,944,687 | 100 | |||