Kế hoạch kinh doanh dự kiến của VNL năm | % Hoàn thành kế hoạch năm | ||
---|---|---|---|
Chỉ tiêu | Công ty | Dự báo theo thực tế | Công ty |
Doanh thu thuần | N/A | 891,372,323,030.67 | N/A |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 26,000,000,000 | 26,332,679,044 | 75.96 |
Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ | N/A | 21,983,030,130.67 | N/A |
Cổ tức bằng tiền dự kiến | N/A | N/A | N/A |
EPS dự kiến | N/A | ||
PE dự kiến | N/A | ||
Cổ tức dự kiến/Thị giá | N/A |