|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
2013 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,447
|
21,404
|
6,735
|
6,169
|
7,834
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
12,145
|
11,417
|
11,520
|
6,715
|
9,638
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,305
|
-1,794
|
-2,418
|
-2,668
|
-3,432
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
2,378
|
0
|
1
|
1
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
827
|
0
|
737
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,114
|
33,406
|
16,573
|
10,217
|
14,041
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,664
|
-4,677
|
-633
|
-398
|
1,341
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-55
|
4
|
-2
|
-9
|
-3
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
4,113
|
1,241
|
-474
|
-1,001
|
-1,703
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-32
|
-95
|
-551
|
602
|
-647
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,812
|
-3,581
|
-1,995
|
-924
|
-2,607
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
38
|
124
|
69
|
62
|
66
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,663
|
-4,404
|
-2,891
|
-1,985
|
-1,660
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,038
|
22,019
|
10,097
|
6,564
|
8,827
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-5,863
|
-11,889
|
-11,836
|
-12,414
|
-4,931
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
31
|
37
|
0
|
5
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,600
|
-24,000
|
-6,299
|
0
|
-4,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
20,718
|
8,554
|
6,661
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-39,324
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4,000
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,188
|
2,330
|
2,340
|
1,653
|
3,353
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,558
|
-24,974
|
-9,096
|
-46,086
|
-5,573
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,590
|
-978
|
-2,613
|
-1,398
|
-2,969
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,590
|
-978
|
-2,613
|
-1,398
|
-2,969
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,890
|
-3,933
|
-1,613
|
-40,920
|
285
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,177
|
8,110
|
9,723
|
50,643
|
50,358
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,066
|
4,177
|
8,110
|
9,723
|
50,643
|
|