|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,249
|
27,304
|
12,037
|
614
|
548
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
2,342
|
2,372
|
1,744
|
526
|
10,518
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
0
|
60
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-28
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-53,461
|
-42,274
|
-22,147
|
213
|
245
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-11,870
|
-12,597
|
-8,306
|
1,353
|
11,283
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,086
|
-1,856
|
406
|
-84,519
|
-72,433
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,938
|
-2,760
|
3,246
|
-6,039
|
-3,190
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
-9,541
|
-40,458
|
-2,329
|
87,561
|
71,861
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-112
|
-62
|
-1,848
|
-7,346
|
-13,339
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,679
|
-1,564
|
0
|
-21
|
-90
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
13,263
|
6,453
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-1,537
|
-1,549
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-25,055
|
-59,298
|
-8,831
|
2,714
|
-1,004
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
0
|
-1,500
|
-4,731
|
0
|
0
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
33
|
8
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-688,000
|
-603,500
|
-622,000
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
615,500
|
612,000
|
10,000
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,615
|
40,915
|
19,951
|
855
|
1,390
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-61,885
|
47,915
|
-596,780
|
888
|
1,398
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
682,021
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-118
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-2,303
|
-2,516
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-118
|
0
|
682,021
|
-2,303
|
-2,516
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-87,058
|
-11,383
|
76,410
|
1,299
|
-2,123
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
88,214
|
99,596
|
23,186
|
21,866
|
23,988
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,155
|
88,214
|
99,596
|
23,165
|
21,866
|
|