|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
0
|
692
|
728
|
518
|
399
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
40,508
|
61,263
|
43,747
|
29,453
|
35,390
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-19,316
|
-30,717
|
-31,022
|
-14,468
|
-17,170
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,853
|
-11,757
|
-8,204
|
-16,042
|
-18,208
|
Tiền chi trả lãi vay
|
-19
|
-89
|
-204
|
-286
|
-111
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-31
|
-836
|
-457
|
-1,078
|
-610
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
494
|
1,289
|
2,521
|
928
|
7,168
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,592
|
-6,828
|
-5,810
|
-1,584
|
-4,042
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,192
|
12,324
|
570
|
-3,076
|
2,417
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-197
|
-198
|
-40
|
-638
|
-1,909
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
96
|
124
|
0
|
0
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-644
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
189
|
220
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
247
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
606
|
283
|
214
|
269
|
300
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
409
|
371
|
518
|
-766
|
-1,609
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,965
|
10,048
|
27,365
|
13,170
|
2,159
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,965
|
-15,975
|
-28,410
|
-7,936
|
-2,222
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,028
|
-2,056
|
0
|
-2,570
|
-1,028
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,028
|
-7,983
|
-1,045
|
2,665
|
-1,091
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,573
|
4,712
|
44
|
-1,178
|
-284
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,885
|
174
|
130
|
1,308
|
1,591
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,458
|
4,885
|
174
|
130
|
1,308
|
|