|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
85,132
|
138,342
|
61,350
|
12,386
|
105,232
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
-10,287
|
-9,525
|
-3,546
|
0
|
0
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
6,556
|
6,128
|
4,895
|
4,460
|
4,023
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-499
|
-823
|
2,008
|
-10,549
|
8,104
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,601
|
51
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17,946
|
-14,881
|
-8,786
|
-13,550
|
-3,338
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
-1,662
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng các chi phí tiền tệ
|
64,638
|
-13,847
|
0
|
0
|
0
|
Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua KQKD
|
64,638
|
-13,847
|
0
|
0
|
0
|
Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua KQKD
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lỗ suy giảm giá trị các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lỗ suy giảm giá trị các khoản cho vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lỗ về chênh lệch đánh giá theo giá trị hợp lý TSTC sẵn sàng để bán AFS khi phân loại lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lỗ đánh giá giá các công cụ tài chính phát sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lỗ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
15,060
|
-15,338
|
0
|
0
|
0
|
Lãi đánh giá giá trị các tài sản chính ghi nhận thông qua KQKD
|
15,060
|
-15,338
|
0
|
0
|
0
|
Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi về chênh lệch đánh giá theo giá trị hợp lý TSTC sẵn sàng để bán AFS khi phân loại lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-311,107
|
-221,258
|
-602,534
|
0
|
0
|
Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-34,403
|
97,420
|
-248,668
|
0
|
0
|
Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-272,743
|
-451,202
|
-352,967
|
0
|
0
|
Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-3,960
|
132,524
|
-900
|
0
|
0
|
Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-351,351
|
-549,986
|
-415,983
|
16,961
|
144,746
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
183
|
2,301
|
7,099
|
0
|
0
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
2,655
|
1,662
|
1,207
|
0
|
0
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-9,449
|
-2,057
|
336
|
0
|
0
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch CK
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,476
|
-414
|
-929
|
-87,202
|
-219,182
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
3
|
-19,873
|
19,227
|
0
|
0
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
(+) Tăng, (-) giảm các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,529
|
718
|
1,569
|
0
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả người lao động
|
169
|
0
|
0
|
0
|
0
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
70,290
|
-101,160
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
-626
|
-289,875
|
155,732
|
-13,293
|
200,243
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,444
|
-1,409
|
1,018
|
-1,928
|
506
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
0
|
-24,190
|
-30,685
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25,736
|
-21,751
|
-1,200
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,003
|
1,971
|
2,491
|
-2,060
|
-1,740
|
Lãi vay đã trả cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế TNDN đã nộp (*)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản chi khác
|
-11,003
|
1,971
|
2,491
|
-2,060
|
-1,740
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Tiền chi hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
Tiền chi nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
|
|
|
|
|
Tiền thu giao dịch chứng khoán khách hàng
|
|
|
|
|
|
Tiền chi trả giao dịch chứng khoán khách hàng
|
|
|
|
|
|
Tiền thu bán chứng khoán phát hành
|
|
|
|
|
|
Tiền chi trả tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
|
|
|
|
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
|
|
|
|
|
Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
|
|
|
|
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các TSTC (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
|
|
|
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-196,808
|
-450,354
|
-358,178
|
-41,423
|
-7,271
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,926
|
-8,015
|
-4,809
|
-5,305
|
-2,636
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
293
|
551
|
0
|
0
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,407
|
11,933
|
8,267
|
13,550
|
6,338
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,481
|
4,211
|
4,008
|
8,246
|
3,702
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
210,000
|
0
|
350,200
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,173,076
|
2,824,036
|
1,418,377
|
1,505,608
|
4,554,658
|
Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay khác
|
3,173,076
|
2,824,036
|
1,418,377
|
1,505,608
|
4,554,658
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,148,879
|
-2,555,031
|
-1,071,027
|
-1,634,672
|
-4,522,097
|
Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-3,148,879
|
-2,555,031
|
-1,071,027
|
-1,634,672
|
-4,522,097
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-42,000
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
24,197
|
437,004
|
347,350
|
221,137
|
32,561
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-167,130
|
-9,139
|
-6,820
|
187,960
|
28,992
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
238,874
|
248,013
|
241,819
|
56,455
|
27,463
|
Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
238,874
|
248,013
|
81,819
|
0
|
0
|
Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK_Đầu kỳ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản tiền tương đương đầu kỳ
|
0
|
0
|
160,000
|
0
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71,744
|
238,874
|
234,999
|
244,414
|
56,455
|
Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng kỳ
|
71,744
|
238,874
|
248,013
|
0
|
0
|
Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK_Cuối kỳ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
160,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ tổng hợp
|
0
|
0
|
-13,014
|
0
|
0
|
Tiền thu bán chứng khoán môi giới cho khách hàng
|
6,857,795
|
7,189,542
|
1,365,095
|
0
|
0
|
Tiền chi mua chứng khoán môi giới cho khách hàng
|
-6,729,891
|
-7,203,764
|
-2,156,356
|
0
|
0
|
Tiền thu bán chứng khoán ủy thác của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi bán chứng khoán ủy thác của khách hàng
|
-49,875,285
|
-42,359,075
|
-5,316,703
|
0
|
0
|
Thu tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thu vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi trả vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nhận tiền gửi để thanh toán giao dịch chứng khoán của khách hàng
|
50,095,980
|
42,505,278
|
6,020,162
|
0
|
0
|
Nhận tiền gửi của Nhà đầu tư cho hoạt động ủy thác đầu tư của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi trả phí lưu ký chứng khoán của khách hàng
|
0
|
0
|
2,875
|
0
|
0
|
Thu lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu của Tổ chức phát hành chứng khoán
|
762,516
|
1,534,198
|
266,944
|
0
|
0
|
Tiền chi trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
-754,402
|
-1,539,447
|
-131,579
|
0
|
0
|
Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
356,713
|
126,734
|
50,438
|
0
|
0
|
Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ của khách hàng
|
415,802
|
289,068
|
238,630
|
0
|
0
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ:
|
415,802
|
289,068
|
238,630
|
0
|
0
|
Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý đầu kỳ
|
411,697
|
265,494
|
219,624
|
0
|
0
|
Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức NHTM quản lý đầu kỳ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán đầu kỳ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng đầu kỳ
|
859
|
15,081
|
19,006
|
0
|
0
|
Tiền gửi của tổ chức phát hành đầu kỳ
|
3,245
|
8,493
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ đầu kỳ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ của khách hàng
|
772,514
|
415,802
|
289,068
|
0
|
0
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ:
|
772,514
|
415,802
|
289,068
|
0
|
0
|
Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý cuối kỳ
|
619,605
|
411,697
|
265,494
|
0
|
0
|
Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức NHTM quản lý cuối kỳ
|
12,787
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng cuối kỳ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán cuối kỳ
|
128,764
|
859
|
15,081
|
0
|
0
|
Tiền gửi của tổ chức phát hành cuối kỳ
|
11,359
|
3,245
|
8,493
|
0
|
0
|
Các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ cuối kỳ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|