|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
0
|
92,173
|
133,549
|
82,478
|
42,766
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
0
|
38,440
|
48,271
|
54,873
|
60,936
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
1,408
|
510
|
-536
|
979
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
11
|
-39
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-19,514
|
-11,362
|
-5,631
|
-2,255
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
129
|
682
|
21,996
|
38,227
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
0
|
112,648
|
171,611
|
153,180
|
140,652
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
0
|
-89,433
|
-31,629
|
335,964
|
-14,122
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
-52,777
|
-1,218
|
44,967
|
-52,731
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
0
|
98,405
|
80,562
|
53,824
|
-36,453
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
0
|
14
|
3,689
|
-8,432
|
-2,195
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
1,831
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
-129
|
-724
|
-26,030
|
-34,150
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-26,735
|
-30,590
|
-14,546
|
-33,161
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
-1,112
|
0
|
-40
|
-287
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,829,916
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,547,062
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
-131,332
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
-1,836
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-16,195
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,691
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-132,334
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,849
|
40,880
|
191,700
|
540,719
|
-32,447
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-151,072
|
-52,200
|
-2,215
|
-7,040
|
-49,960
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
159
|
114
|
18
|
1,031
|
417
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-193,009
|
-296,509
|
-320,000
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
321,473
|
265,000
|
60,000
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-219
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
54,612
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,468
|
14,802
|
4,586
|
4,205
|
1,958
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,981
|
-68,793
|
-257,611
|
52,808
|
-47,804
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-967
|
-44,951
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
195,385
|
18,311
|
4,941
|
787,649
|
1,019,886
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-195,385
|
-18,311
|
-78,271
|
-1,262,385
|
-823,092
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,757
|
-6,757
|
-2,702
|
-6,759
|
-6,773
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,757
|
-6,757
|
-76,032
|
-482,462
|
145,070
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,889
|
-34,669
|
-141,943
|
111,065
|
64,819
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,162
|
40,831
|
182,746
|
71,682
|
6,863
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
1
|
27
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,281
|
6,162
|
40,831
|
182,746
|
71,682
|
|