|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
0
|
11,621
|
11,269
|
16,539
|
0
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
583,340
|
1,098,373
|
1,748,761
|
1,890,473
|
1,319,166
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-496,495
|
-904,304
|
-1,348,983
|
-1,666,324
|
-1,201,588
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
-39,339
|
-81,703
|
-147,471
|
-191,267
|
-114,950
|
Tiền chi trả lãi vay
|
-5,009
|
-13,145
|
-28,113
|
-36,121
|
-30,350
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,431
|
-3,747
|
-18,263
|
-13,822
|
-3,953
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25,833
|
16,952
|
51,988
|
47,500
|
483,312
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-37,562
|
-67,352
|
-88,539
|
-66,467
|
-296,281
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,337
|
45,074
|
169,379
|
-36,027
|
155,357
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-10,789
|
-12,258
|
-1,203
|
-9,314
|
-2,502
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
341
|
15,250
|
33,078
|
3,745
|
4,205
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23,557
|
-9,926
|
-33,993
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
17,763
|
300
|
14,300
|
0
|
1,590
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-4,356
|
-165
|
-86,331
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10,712
|
28,320
|
34,807
|
23,009
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
67,619
|
49,372
|
66,079
|
24,312
|
19,112
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
62,088
|
66,702
|
112,903
|
-44,579
|
22,405
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
8,519
|
0
|
143,789
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-543
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
100,942
|
177,071
|
265,857
|
718,749
|
516,213
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-114,850
|
-268,816
|
-481,103
|
-661,938
|
-632,443
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,514
|
-56,815
|
-56,687
|
-9,512
|
-250
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34,421
|
-140,042
|
-271,932
|
190,546
|
-116,480
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
55,003
|
-28,266
|
10,349
|
109,940
|
61,282
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
146,905
|
181,556
|
171,197
|
61,284
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
10
|
-27
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
201,908
|
153,290
|
181,556
|
171,197
|
61,284
|
|