|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
2013 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,506
|
1,475
|
1,637
|
2,038
|
0
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
1,622
|
2,003
|
1,779
|
1,802
|
0
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
65
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-633
|
-691
|
-892
|
-993
|
0
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,496
|
2,853
|
2,524
|
2,846
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,315
|
-1,565
|
-1,926
|
-1,773
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-525
|
287
|
-136
|
2,706
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
-650
|
1,788
|
2,167
|
-505
|
0
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-66
|
-22
|
-57
|
66
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-382
|
-417
|
-372
|
-423
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
286
|
3,352
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-133
|
-150
|
-1,620
|
-3,984
|
0
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28,152
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-17,502
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-6,342
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-400
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,115
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3,061
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,055
|
2,775
|
867
|
2,286
|
2,961
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-903
|
-6,277
|
-3,119
|
0
|
-2,216
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
77
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,000
|
0
|
0
|
-7,900
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
7,900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
387
|
691
|
892
|
993
|
1,197
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-616
|
-5,510
|
-2,226
|
-6,907
|
-1,019
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-5
|
-939
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-927
|
-1,114
|
-1,518
|
-1,104
|
-1,210
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-927
|
-1,114
|
-1,518
|
-1,109
|
-2,148
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,512
|
-3,849
|
-2,877
|
-5,730
|
-206
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,560
|
5,408
|
8,285
|
14,015
|
14,221
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,072
|
1,560
|
5,408
|
8,285
|
14,015
|
|