|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
120,582
|
49,399
|
-37,760
|
30,192
|
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
175,426
|
216,990
|
188,696
|
143,414
|
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-3,358
|
5,444
|
3,158
|
-9,538
|
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,099
|
-1,486
|
-3,793
|
-115
|
|
Chi phí lãi vay
|
84,409
|
100,614
|
60,054
|
59,780
|
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
373,959
|
370,962
|
210,355
|
223,732
|
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-63,029
|
259,913
|
1,189
|
168,813
|
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,890
|
4,408
|
411,901
|
391,082
|
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
72,980
|
-21,175
|
59,205
|
-123,645
|
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-48,608
|
-48,880
|
-74,391
|
-89,340
|
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-84,409
|
-100,614
|
-60,063
|
-59,771
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-30,403
|
-21,778
|
-16,395
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
231
|
73
|
80
|
223
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,137
|
-6,972
|
-6,194
|
-10,189
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
234,098
|
427,313
|
520,303
|
484,510
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-18,294
|
-140,069
|
-709,826
|
-303,555
|
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,299
|
738
|
3,488
|
0
|
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
843
|
748
|
306
|
118
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15,151
|
-138,584
|
-706,032
|
-303,437
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
655,710
|
576,064
|
1,795,281
|
2,162,934
|
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-874,783
|
-864,550
|
-1,603,828
|
-2,330,676
|
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-6,400
|
-12,800
|
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-219,073
|
-288,487
|
185,053
|
-180,542
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-127
|
242
|
-676
|
531
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
355
|
112
|
789
|
258
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
228
|
355
|
112
|
789
|
|
|