|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,589
|
21,754
|
7,540
|
16,533
|
15,860
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
11,015
|
13,116
|
12,110
|
10,529
|
12,179
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-5,211
|
-4,534
|
-52
|
-625
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-2
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-232
|
-248
|
-554
|
-13,771
|
Chi phí lãi vay
|
32
|
25,154
|
14,315
|
16,190
|
15,859
|
Thu lãi và cổ tức
|
18,600
|
0
|
0
|
845
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
5,811
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47,025
|
55,258
|
39,474
|
42,917
|
30,128
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
93,833
|
157,318
|
311,130
|
-448,975
|
66,774
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-313,211
|
366,535
|
367,305
|
-343,218
|
-200,423
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
308,220
|
-489,365
|
-626,858
|
773,974
|
83,952
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-6,305
|
2,249
|
3,475
|
-1,723
|
-30,441
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-18,661
|
-25,081
|
-14,433
|
-16,192
|
-15,376
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,482
|
-2,114
|
-2,675
|
-5,912
|
-3,649
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
2,294
|
2,202
|
20
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,310
|
-4,450
|
-8,105
|
-3,046
|
-11,424
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
101,109
|
60,352
|
71,607
|
26
|
-80,439
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-11,504
|
-4,375
|
-19,168
|
-28,474
|
-20,754
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-131
|
98
|
47
|
251
|
21,915
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
98
|
134
|
201
|
303
|
373
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,536
|
-4,143
|
-18,921
|
-27,919
|
1,533
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,637,357
|
3,135,541
|
2,050,000
|
1,950,000
|
1,740,000
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,727,423
|
-3,175,427
|
-2,100,000
|
-1,920,000
|
-1,670,000
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,967
|
-4,957
|
-5,000
|
-4,995
|
-7,500
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-97,033
|
-44,843
|
-55,000
|
25,005
|
62,500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,460
|
11,365
|
-2,313
|
-2,889
|
-16,406
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,743
|
12,378
|
14,688
|
17,577
|
33,982
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,283
|
23,743
|
12,378
|
14,688
|
17,577
|
|