|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
2013 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
257
|
-2,240
|
397
|
0
|
0
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
718
|
1,055
|
1,094
|
0
|
0
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
8,414
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-1,836
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí lãi vay
|
226
|
805
|
544
|
0
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,201
|
6,199
|
2,035
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,563
|
16,700
|
-13,075
|
0
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,389
|
970
|
314
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
-17,035
|
-15,907
|
14,883
|
0
|
0
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
728
|
693
|
-1,756
|
0
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-353
|
-818
|
-734
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-134
|
-267
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
77,121
|
77,181
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
-35,671
|
-22,953
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
-10,126
|
-11,935
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-481
|
-654
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
-160
|
-8
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
8,361
|
9,016
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-44,760
|
-57,690
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,460
|
7,703
|
1,400
|
-5,716
|
-7,042
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
0
|
0
|
-550
|
0
|
-29
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2,480
|
0
|
72
|
0
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
16
|
13
|
25
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
2,480
|
-534
|
85
|
-4
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7,004
|
11,472
|
23,587
|
14,075
|
22,755
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,520
|
-23,955
|
-20,195
|
-17,802
|
-8,161
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-15
|
-25
|
-50
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,517
|
-12,483
|
3,377
|
-3,752
|
14,544
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,944
|
-2,300
|
4,243
|
-9,382
|
7,498
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,178
|
8,478
|
4,235
|
13,617
|
6,119
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,122
|
6,178
|
8,478
|
4,235
|
13,617
|
|