|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
86,905
|
93,944
|
86,515
|
74,021
|
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
42,489
|
19,618
|
19,176
|
19,069
|
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-107
|
-1,141
|
1,137
|
42
|
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,451
|
-5,932
|
-8,006
|
-5,784
|
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
119,837
|
106,489
|
98,822
|
87,348
|
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9,465
|
22,178
|
3,657
|
7,778
|
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,156
|
784
|
-958
|
345
|
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
-5,628
|
5,048
|
-2,278
|
908
|
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
4,205
|
-239
|
-4,616
|
-125
|
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,900
|
-23,690
|
-16,000
|
-13,500
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,246
|
-5,053
|
-4,785
|
-4,735
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
110,577
|
105,518
|
73,841
|
78,020
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-11,975
|
-64,550
|
-9,294
|
-10,953
|
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,276
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-137,443
|
-531,950
|
-275,358
|
-147,600
|
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
72,693
|
584,958
|
238,850
|
102,800
|
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,124
|
0
|
0
|
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,936
|
7,436
|
7,123
|
5,623
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-68,513
|
-2,982
|
-38,679
|
-50,130
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,836
|
-70,334
|
-34,528
|
-51,152
|
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,836
|
-70,334
|
-34,528
|
-51,152
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
38,228
|
32,202
|
634
|
-23,262
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39,481
|
7,279
|
6,645
|
29,906
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
77,708
|
39,481
|
7,279
|
6,645
|
|
|