|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
77,433
|
83,007
|
93,380
|
84,077
|
75,409
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
35,236
|
28,844
|
27,761
|
30,893
|
28,082
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
312
|
-2,330
|
19
|
2,239
|
35
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-39
|
-6
|
157
|
-31
|
281
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,457
|
-4,690
|
-5,923
|
-4,729
|
-3,929
|
Chi phí lãi vay
|
13,806
|
11,527
|
9,520
|
10,208
|
11,649
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
123,292
|
116,352
|
124,914
|
122,658
|
111,527
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22,690
|
-63,362
|
6,479
|
-49,040
|
-39,212
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,557
|
-71,885
|
-9,507
|
17,027
|
-19,563
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
3,727
|
129,872
|
-20,191
|
36,532
|
-15,714
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,247
|
-3,545
|
351
|
-628
|
2,995
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-13,917
|
-11,166
|
-9,558
|
-9,965
|
-11,702
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,602
|
-18,395
|
-18,231
|
-12,473
|
-8,970
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17,383
|
-10,572
|
-14,502
|
-5,332
|
-2,493
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60,115
|
67,298
|
59,754
|
98,778
|
16,868
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-63,194
|
-65,662
|
-46,822
|
-44,067
|
-4,254
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
430
|
410
|
319
|
550
|
0
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-50,000
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
50,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
4,000
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,821
|
4,019
|
5,035
|
3,824
|
3,855
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,943
|
-57,234
|
-91,467
|
-39,693
|
-398
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1,045
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,038,908
|
880,160
|
817,411
|
743,425
|
633,474
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,039,283
|
-823,843
|
-830,077
|
-737,161
|
-618,217
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,975
|
-6,464
|
-7,356
|
-6,569
|
-1,958
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-64,162
|
-44,832
|
-25,616
|
-21,347
|
-21,347
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-68,512
|
6,065
|
-45,638
|
-21,652
|
-8,049
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17,340
|
16,130
|
-77,351
|
37,432
|
8,421
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58,470
|
42,336
|
119,669
|
82,194
|
73,768
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
4
|
18
|
42
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41,131
|
58,470
|
42,336
|
119,669
|
82,194
|
|