|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
2013 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
1,292
|
1,344
|
1,296
|
0
|
1,655
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
433,416
|
550,861
|
461,595
|
458,110
|
484,943
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-312,418
|
-412,407
|
-385,097
|
-430,116
|
-402,502
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
-21,428
|
-26,246
|
-21,063
|
-15,624
|
-14,015
|
Tiền chi trả lãi vay
|
-485
|
-2,723
|
-2,480
|
-3,345
|
-5,718
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,778
|
-2,201
|
-4,139
|
-3,026
|
-7,971
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,649
|
2,924
|
2,662
|
1,724
|
17,379
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-46,024
|
-50,950
|
-50,768
|
-54,549
|
-97,733
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,931
|
59,256
|
710
|
-46,824
|
-25,618
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
0
|
-1,171
|
-1,155
|
-827
|
-746
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
70
|
136
|
22
|
0
|
54
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-54,375
|
-67,850
|
-42,150
|
-35,050
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
20,130
|
51,013
|
48,650
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,559
|
2,680
|
3,627
|
4,573
|
7,282
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,616
|
-15,191
|
8,994
|
-31,304
|
6,590
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
125,942
|
259,959
|
233,419
|
235,224
|
307,038
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-134,515
|
-298,688
|
-268,561
|
-170,911
|
-367,875
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,456
|
-5,038
|
-4,433
|
-4,497
|
-3,881
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,029
|
-43,767
|
-39,576
|
59,816
|
-64,718
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,286
|
297
|
-29,871
|
-18,312
|
-83,745
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,170
|
872
|
30,742
|
49,053
|
132,797
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,455
|
1,170
|
872
|
30,742
|
49,053
|
|