|
2017 |
2016 |
2015 |
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
30,132
|
42,921
|
52,823
|
|
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
7,141
|
7,974
|
10,700
|
|
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-2,185
|
653
|
-7,189
|
|
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
157
|
342
|
167
|
|
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,396
|
-19,511
|
-17,805
|
|
|
Chi phí lãi vay
|
1,722
|
1,899
|
2,347
|
|
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,571
|
34,277
|
41,042
|
|
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
31,078
|
35,150
|
-9,818
|
|
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13,126
|
2,608
|
-24,634
|
|
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
-26,424
|
-9,826
|
30,126
|
|
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-556
|
-433
|
793
|
|
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,749
|
-1,845
|
-2,363
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,000
|
-10,420
|
-7,688
|
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,073
|
-1,564
|
-2,146
|
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,721
|
47,948
|
25,312
|
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-15,651
|
-3,963
|
-4,725
|
|
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
150
|
0
|
|
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-75
|
0
|
-1,000
|
|
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
9,836
|
|
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,935
|
11,680
|
16,269
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,792
|
7,867
|
20,380
|
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
622,761
|
520,712
|
531,238
|
|
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-600,709
|
-537,163
|
-563,629
|
|
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27,500
|
-39,656
|
-13,507
|
|
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,448
|
-56,108
|
-45,898
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-519
|
-292
|
-205
|
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,230
|
4,530
|
4,737
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
-8
|
-1
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,707
|
4,230
|
4,530
|
|
|
|