|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
334,007
|
401,835
|
-187,526
|
24,880
|
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
67,287
|
56,458
|
40,596
|
45,139
|
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-36,940
|
18,991
|
24,400
|
49,122
|
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,051
|
7,862
|
3,283
|
824
|
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-44,020
|
-61,595
|
-71,568
|
-42,763
|
|
Chi phí lãi vay
|
106,910
|
89,900
|
106,661
|
73,872
|
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
426,193
|
513,451
|
-84,155
|
151,075
|
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-145,275
|
-547,661
|
422,932
|
-348,120
|
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-237,044
|
-945,786
|
675,168
|
-4,794
|
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
715,303
|
420,240
|
16,711
|
-529,823
|
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-3,242
|
492
|
-3,165
|
3,630
|
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
6,515
|
414
|
0
|
0
|
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-55,761
|
-88,348
|
-108,881
|
-70,681
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-77,186
|
-10,957
|
-7,463
|
-7,261
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3,375
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-991
|
-1,391
|
0
|
-1,275
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
628,511
|
-659,546
|
911,147
|
-803,874
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-300,621
|
-67,061
|
-226,659
|
-34,781
|
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
41
|
870
|
0
|
15,023
|
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-546,949
|
-924,199
|
-1,341,602
|
-1,167,052
|
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
968,730
|
1,225,201
|
1,175,653
|
593,600
|
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-48,600
|
-269,571
|
-12,000
|
0
|
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7,121
|
0
|
0
|
14
|
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44,965
|
61,407
|
29,605
|
34,591
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
124,688
|
26,647
|
-375,003
|
-558,605
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
224,777
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,467,524
|
9,908,263
|
9,083,436
|
9,857,792
|
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,258,215
|
-9,081,588
|
-9,974,676
|
-8,308,320
|
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,882
|
-9,161
|
-8,858
|
-7,950
|
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-50,511
|
-14,756
|
0
|
-23,609
|
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-621,308
|
802,758
|
-900,097
|
1,517,913
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
131,892
|
169,859
|
-363,953
|
155,434
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
265,900
|
94,869
|
458,543
|
302,958
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
635
|
1,172
|
279
|
151
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
398,426
|
265,900
|
94,869
|
458,543
|
|
|