|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
2013 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
156,692
|
147,376
|
0
|
0
|
0
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
793
|
102
|
0
|
0
|
0
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
16,832
|
6,799
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-39
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-83,663
|
-58,699
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí lãi vay
|
860
|
322
|
0
|
0
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
91,514
|
95,861
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
347,970
|
-140,691
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,889
|
-868
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
432,211
|
59,976
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
86
|
-15
|
0
|
0
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-10,130
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25,316
|
-6,038
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-282
|
-50
|
0
|
0
|
0
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
462,143
|
20,593
|
7,271
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
-166,872
|
-199
|
-528
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
-2,713
|
-771
|
-789
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
-2,808
|
-619
|
-153
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-4,524
|
-7
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
25,008
|
608
|
5,841
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-20,119
|
-18,185
|
-3,890
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
831,165
|
8,174
|
290,115
|
1,419
|
7,753
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-2,487
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,150
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-503,530
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
24,750
|
3,146
|
2,294
|
381
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-431,612
|
37
|
-281,749
|
0
|
-3,220
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
46,424
|
52,160
|
17,124
|
2,069
|
10,056
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,848
|
-1,089
|
83
|
3
|
113
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-846,608
|
54,253
|
-262,248
|
2,453
|
8,100
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
73,126
|
0
|
6,265
|
1,087
|
7,930
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-41,000
|
-64,458
|
-29,296
|
-7,169
|
-22,307
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
32,126
|
-64,458
|
-23,031
|
-6,082
|
-14,378
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16,683
|
-2,031
|
4,836
|
-2,210
|
1,475
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,001
|
4,993
|
157
|
2,367
|
892
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
39
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,684
|
3,001
|
4,993
|
157
|
2,367
|
|