|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
2013 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
178,734
|
82,980
|
77,515
|
0
|
0
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
40,368
|
40,448
|
40,563
|
0
|
0
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
-2,268
|
2,268
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-109
|
449
|
2,535
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,742
|
-789
|
-534
|
0
|
0
|
Chi phí lãi vay
|
30,269
|
36,236
|
37,679
|
0
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
247,519
|
157,056
|
160,025
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,773
|
-18,616
|
-21,435
|
0
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
359
|
-9
|
-2,465
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
-2,521
|
8,654
|
453
|
0
|
0
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,222
|
1,992
|
-1,745
|
0
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-49,435
|
-45,699
|
-46,944
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,359
|
-3,193
|
-2,820
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
10
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,460
|
-1,602
|
-3,653
|
0
|
0
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
113,624
|
111,703
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
-20,784
|
-11,571
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
-14,756
|
-21,071
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-4,511
|
-4,764
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
-2,096
|
-3,021
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
28,398
|
48,534
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-36,299
|
-56,094
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
202,098
|
98,591
|
81,416
|
63,575
|
63,715
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-13,903
|
-21,866
|
-37,832
|
-88,795
|
-152,246
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-11,578
|
-37,920
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,669
|
736
|
523
|
398
|
4,723
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,235
|
-21,130
|
-37,309
|
-99,976
|
-185,393
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
7,190
|
7,460
|
7,158
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42,306
|
42,092
|
38,595
|
85,959
|
117,819
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-117,734
|
-79,005
|
-46,494
|
-70,845
|
-47,612
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-102,199
|
-39,791
|
-33,880
|
0
|
-18,735
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-177,627
|
-69,515
|
-34,320
|
22,271
|
51,472
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,236
|
7,947
|
9,786
|
-14,130
|
-70,206
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,501
|
17,553
|
7,708
|
21,836
|
91,954
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
58
|
1
|
89
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37,737
|
25,501
|
17,553
|
7,708
|
21,836
|
|