|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
2013 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
0
|
2,258
|
2,316
|
0
|
0
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
109,652
|
189,726
|
62,448
|
46,564
|
32,192
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-84,191
|
-107,719
|
-31,079
|
-14,680
|
-15,399
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,459
|
-9,819
|
-6,717
|
-5,539
|
-5,989
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-31
|
-117
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-689
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
47,508
|
72,201
|
3,840
|
1,188
|
1,646
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-49,087
|
-133,926
|
-19,483
|
-18,761
|
-9,704
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,424
|
10,464
|
9,010
|
8,740
|
1,940
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
0
|
0
|
-797
|
0
|
0
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
101
|
1,400
|
135
|
255
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
593
|
448
|
242
|
190
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
593
|
549
|
845
|
326
|
266
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,075
|
-6,473
|
-4,820
|
-4,410
|
-1,567
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24
|
-300
|
-252
|
-754
|
-408
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,099
|
-6,773
|
-5,072
|
-5,164
|
-1,974
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13,918
|
4,239
|
4,783
|
3,901
|
232
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,349
|
10,110
|
5,327
|
1,425
|
1,193
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,267
|
14,349
|
10,110
|
5,327
|
1,425
|
|