|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
0
|
6,300
|
5,521
|
7,146
|
0
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,039,230
|
981,492
|
924,494
|
788,037
|
718,830
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-853,957
|
-777,242
|
-777,021
|
-635,786
|
-583,883
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
-119,422
|
-104,218
|
-91,958
|
-86,468
|
-75,931
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10,127
|
-8,004
|
-7,671
|
-7,827
|
-6,823
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,468
|
2,787
|
3,832
|
4,066
|
4,698
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-39,179
|
-30,043
|
-37,125
|
-31,795
|
-29,336
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,015
|
64,772
|
14,551
|
30,227
|
27,555
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-19,271
|
-7,262
|
-27,203
|
-3,648
|
-8,271
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
108
|
78
|
0
|
57
|
0
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-27,500
|
-4,000
|
-10,155
|
-25,000
|
-20,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
4,000
|
5,155
|
30,000
|
20,000
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,794
|
1,528
|
1,641
|
1,721
|
1,892
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-39,869
|
-4,501
|
-5,717
|
-6,870
|
-26,379
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23,751
|
-21,379
|
-16,546
|
-17,728
|
-11,364
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,751
|
-21,379
|
-16,546
|
-17,728
|
-11,364
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-42,605
|
38,892
|
-7,712
|
5,629
|
-10,189
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54,441
|
15,550
|
23,262
|
17,633
|
27,822
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,835
|
54,441
|
15,550
|
23,262
|
17,633
|
|