|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
0
|
49,400
|
48,894
|
48,960
|
49,023
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
291,335
|
314,578
|
205,077
|
236,093
|
343,867
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10,227
|
-7,537
|
-9,758
|
-9,652
|
-5,054
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,930
|
-7,640
|
-7,062
|
-6,422
|
-7,585
|
Tiền chi trả lãi vay
|
-46,228
|
-50,562
|
-55,884
|
-64,066
|
-72,174
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10,312
|
-3,002
|
-2,500
|
-1,726
|
-10
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
38,014
|
40,732
|
23,786
|
27,368
|
1,686
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-95,353
|
-78,626
|
-50,586
|
-55,188
|
-64,650
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
159,299
|
207,944
|
103,073
|
126,407
|
196,080
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-793
|
-8,217
|
0
|
-225
|
-321
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-52,018
|
-69,606
|
-16,340
|
-128,605
|
-41,022
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
52,171
|
86,686
|
53,341
|
72,391
|
41,022
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,088
|
4,012
|
2,821
|
3,797
|
2,192
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,448
|
12,876
|
39,823
|
-52,642
|
1,871
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72,346
|
-70,123
|
-64,701
|
-93,201
|
-57,170
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-176,088
|
-108,843
|
-21,187
|
-8,675
|
-97,751
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-248,434
|
-178,966
|
-85,888
|
-101,876
|
-154,921
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-87,687
|
41,854
|
57,009
|
-28,110
|
43,030
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
118,808
|
76,954
|
19,945
|
48,055
|
5,025
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,122
|
118,808
|
76,954
|
19,945
|
48,055
|
|