|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
275,420
|
708,889
|
366,620
|
-1,320,840
|
6,559
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
1,959,520
|
1,956,428
|
1,954,219
|
1,950,838
|
1,697,917
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
-33,177
|
33,177
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
269,026
|
109,643
|
239,756
|
1,377,117
|
111,488
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
565,120
|
-4,037
|
1,517
|
-2,664
|
-2,267
|
Chi phí lãi vay
|
568,701
|
668,890
|
774,944
|
894,261
|
886,747
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
-83,982
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,637,786
|
3,322,653
|
3,370,234
|
2,898,711
|
2,700,444
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-291,186
|
-270,748
|
97,322
|
-598,317
|
-593,458
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
210,796
|
-111,072
|
-76,779
|
-39,382
|
-19,071
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
-2,690,759
|
-61,246
|
-310,499
|
128,418
|
180,689
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-209
|
-497
|
23,733
|
-11,597
|
-4,100
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-149,793
|
-703,574
|
-798,359
|
-914,162
|
-843,614
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
42
|
0
|
0
|
0
|
100
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-62
|
-1,214
|
-764
|
-1,789
|
-3,574
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
716,615
|
2,174,302
|
2,304,888
|
1,461,881
|
1,417,416
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-43,703
|
-491,537
|
-41,094
|
-29,615
|
-511,084
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
237
|
279
|
293
|
1,581
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
5,390
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,373
|
2,272
|
3,026
|
2,836
|
2,215
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-41,329
|
-483,638
|
-37,789
|
-26,486
|
-507,288
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
358,058
|
40,800
|
1,838,525
|
2,597,699
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-460,280
|
-2,029,551
|
-2,077,167
|
-3,521,747
|
-3,200,317
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-460,280
|
-1,671,494
|
-2,036,368
|
-1,683,222
|
-602,618
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
215,006
|
19,171
|
230,731
|
-247,827
|
307,510
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
319,788
|
300,617
|
69,886
|
317,713
|
10,202
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
534,794
|
319,788
|
300,617
|
69,886
|
317,713
|
|