|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
2013 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,500
|
17,330
|
16,001
|
11,222
|
8,502
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
17,671
|
15,154
|
12,199
|
9,673
|
6,418
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-1,301
|
57
|
-2,766
|
-319
|
-1,271
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-460
|
-1,348
|
-599
|
-432
|
3,659
|
Chi phí lãi vay
|
3,775
|
3,836
|
4,187
|
5,186
|
5,682
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,185
|
35,029
|
29,022
|
25,330
|
22,990
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,006
|
-4,775
|
9,391
|
10,856
|
8,503
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6,583
|
-9,204
|
1,110
|
2,812
|
-615
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
1,246
|
18,711
|
656
|
4,174
|
-2,014
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
93
|
1,406
|
117
|
1,270
|
-1,479
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,788
|
-3,871
|
-4,182
|
-5,289
|
-7,411
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,633
|
-4,175
|
-2,966
|
-2,817
|
-2,014
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
841
|
2,765
|
296
|
433
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,327
|
-1,610
|
-1,955
|
-2,514
|
-1,168
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,365
|
32,353
|
33,958
|
34,119
|
17,225
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-23,151
|
-41,444
|
-36,798
|
-19,426
|
-9,254
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,468
|
13,024
|
248
|
386
|
396
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6,691
|
0
|
3,924
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
72
|
221
|
412
|
46
|
302
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,611
|
-28,199
|
-29,447
|
-18,994
|
-4,632
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
74,500
|
75,144
|
119,276
|
154,538
|
176,300
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-80,223
|
-74,518
|
-120,632
|
-159,173
|
-185,750
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,316
|
-8,886
|
-5,660
|
-4,916
|
-4,738
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17,039
|
-8,260
|
-7,016
|
-9,551
|
-14,188
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-285
|
-4,106
|
-2,506
|
5,574
|
-1,595
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,570
|
6,675
|
9,181
|
3,607
|
5,202
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,284
|
2,570
|
6,675
|
9,181
|
3,607
|
|