|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,946
|
16,510
|
25,936
|
32,448
|
34,101
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
3,477
|
2,923
|
2,637
|
2,704
|
2,650
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
-1
|
47
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,213
|
-3,149
|
-3,184
|
-2,675
|
-2,777
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
32
|
0
|
0
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
-1,516
|
-2,386
|
0
|
-128
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,694
|
13,929
|
25,435
|
32,350
|
33,975
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14,735
|
-4,385
|
-393
|
22,288
|
-26,890
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-49,945
|
1,613
|
44,450
|
-11,178
|
14,960
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
24,681
|
-12,624
|
4,208
|
-7,449
|
-21,406
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
3,268
|
-5,793
|
1,022
|
1,234
|
-2,669
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
-32
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,698
|
-6,210
|
-5,966
|
-7,809
|
-7,580
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-996
|
-3,644
|
-6,425
|
-3,771
|
-5,341
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24,731
|
-17,145
|
62,331
|
25,665
|
-14,951
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-511
|
-1,741
|
-208
|
-1,331
|
-1,138
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
307
|
23
|
0
|
3
|
0
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,906
|
2,954
|
3,174
|
2,536
|
2,723
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,703
|
1,236
|
2,966
|
1,207
|
1,585
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
35,400
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-35,400
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,400
|
-14,400
|
-18,000
|
-10,800
|
-21,600
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,400
|
-14,400
|
-18,000
|
-10,800
|
-21,600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-35,428
|
-30,309
|
47,298
|
16,072
|
-34,966
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
120,525
|
150,834
|
103,537
|
87,465
|
122,431
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
85,097
|
120,525
|
150,834
|
103,537
|
87,465
|
|