|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
600,879
|
560,817
|
694,543
|
708,293
|
0
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
426,219
|
416,561
|
421,664
|
397,767
|
0
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-548
|
-4,881
|
4,312
|
23,610
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
13,668
|
18,342
|
14,445
|
4,940
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-205,773
|
-101,931
|
-82,569
|
-83,264
|
0
|
Chi phí lãi vay
|
43,238
|
44,673
|
52,479
|
64,870
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
877,684
|
933,580
|
1,104,874
|
1,116,216
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
52,740
|
-12,477
|
16,997
|
87,140
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,557
|
-7,042
|
5,412
|
-1,953
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
-23,119
|
-39,949
|
-13,723
|
24,844
|
0
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
4,789
|
-10,269
|
8,666
|
-2,626
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-6,249
|
-7,528
|
-9,463
|
-14,857
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-101,803
|
-132,004
|
-104,646
|
-123,297
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
506
|
112
|
0
|
14,834
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-61,899
|
-58,420
|
-154,469
|
-91,315
|
0
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,329,743
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-634,779
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-663,232
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-15,843
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-93,898
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,290,097
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,589,197
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
735,092
|
666,003
|
853,648
|
1,008,986
|
622,890
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-321,316
|
-373,735
|
-204,396
|
-296,186
|
-505,792
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
84,786
|
7,107
|
55
|
0
|
7,871
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,412,540
|
-1,789,240
|
-2,482,672
|
-4,101,026
|
-1,025,692
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,238,800
|
1,446,721
|
2,814,758
|
3,599,433
|
782,707
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-11,596
|
0
|
-18,312
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
5,115
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
127,270
|
93,710
|
78,045
|
69,680
|
52,682
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-283,000
|
-615,437
|
199,310
|
-728,098
|
-706,535
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
110,000
|
0
|
177,522
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-56,915
|
-66,204
|
-176,838
|
-214,247
|
-105,059
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-10,133
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-285,539
|
-220,618
|
-513,610
|
-77,531
|
-127,927
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-342,454
|
-286,822
|
-580,448
|
-291,778
|
-65,597
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
109,638
|
-236,256
|
472,510
|
-10,889
|
-149,241
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
283,690
|
520,069
|
42,455
|
53,328
|
202,301
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,163
|
-124
|
5,104
|
16
|
269
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
394,491
|
283,690
|
520,069
|
42,455
|
53,328
|
|