|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,941
|
0
|
0
|
0
|
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
83,187
|
0
|
0
|
0
|
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-735
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,739
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí lãi vay
|
10,374
|
0
|
0
|
0
|
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
103,029
|
0
|
0
|
0
|
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,923
|
0
|
0
|
0
|
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-24,431
|
0
|
0
|
0
|
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
36,511
|
0
|
0
|
0
|
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-141
|
0
|
0
|
0
|
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-8,191
|
0
|
0
|
0
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,341
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
182
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,349
|
0
|
0
|
0
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
428,079
|
414,025
|
366,781
|
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
-204,909
|
-169,460
|
-169,094
|
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
-82,900
|
-68,686
|
-56,217
|
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-6,910
|
-6,810
|
-5,548
|
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-3,453
|
-3,320
|
-2,076
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
12,648
|
12,678
|
24,551
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
-93,875
|
-88,976
|
-107,427
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
88,345
|
48,680
|
89,450
|
50,970
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-76,655
|
-85,251
|
-36,988
|
-35,501
|
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17,266
|
-31,099
|
-48,099
|
-5,093
|
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
43,000
|
11,000
|
0
|
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,522
|
4,116
|
2,855
|
2,056
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-88,399
|
-69,234
|
-71,232
|
-38,538
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
17,637
|
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
41,953
|
54,636
|
16,601
|
0
|
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,783
|
-22,464
|
-26,239
|
-12,438
|
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,305
|
-6,021
|
-2,936
|
-5,535
|
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15,864
|
26,151
|
-12,574
|
-336
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15,811
|
5,598
|
5,645
|
12,096
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
70,754
|
65,156
|
59,511
|
47,415
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
86,565
|
70,754
|
65,156
|
59,511
|
|
|