|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
0
|
5,304
|
4,259
|
2,773
|
2,924
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
257,584
|
226,880
|
123,805
|
217,595
|
125,319
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-238,073
|
-163,110
|
-98,304
|
-197,064
|
-113,283
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,447
|
-8,867
|
-6,286
|
-5,169
|
-3,582
|
Tiền chi trả lãi vay
|
-65
|
-2,358
|
-2,169
|
-1,184
|
-2,046
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,280
|
-2,840
|
-2,546
|
-2,616
|
-1,952
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22,355
|
1,830
|
325
|
16,703
|
2,510
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-48,043
|
-2,991
|
-6,144
|
-22,420
|
-2,541
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21,970
|
48,545
|
8,680
|
5,846
|
4,426
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
6,247
|
-2,742
|
-13,727
|
-14,969
|
-945
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
250
|
155
|
4,655
|
0
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-6,000
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
840
|
548
|
1,169
|
404
|
34
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,087
|
-1,944
|
-18,403
|
-9,910
|
-911
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
4,514
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
72,584
|
70,378
|
67,851
|
69,052
|
33,642
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-74,090
|
-80,017
|
-62,083
|
-53,851
|
-45,078
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,436
|
-2,428
|
-3,079
|
-8,195
|
0
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,941
|
-12,067
|
7,202
|
7,006
|
-11,436
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-21,824
|
34,534
|
-2,520
|
2,943
|
-7,921
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,804
|
4,270
|
6,790
|
3,847
|
11,769
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,980
|
38,804
|
4,270
|
6,790
|
3,847
|
|