|
2017 |
2016 |
|
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
0
|
0
|
|
|
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
|
|
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
0
|
0
|
|
|
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
|
|
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
0
|
0
|
|
|
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
|
|
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
112,633
|
120,848
|
|
|
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-46,038
|
-46,843
|
|
|
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
-49,473
|
-42,250
|
|
|
|
Tiền chi trả lãi vay
|
-3,866
|
-2,880
|
|
|
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,090
|
-5,418
|
|
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10,832
|
10,536
|
|
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28,242
|
-17,141
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,243
|
16,853
|
|
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-4,365
|
-236
|
|
|
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-41,640
|
-43,600
|
|
|
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
41,600
|
30,680
|
|
|
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,048
|
1,420
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,357
|
-11,736
|
|
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,180
|
-2,180
|
|
|
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,302
|
-10,276
|
|
|
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,482
|
-12,456
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24,082
|
-7,339
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,101
|
54,440
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,019
|
47,101
|
|
|
|