|
2018 |
2017 |
2016 |
2014 |
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,344
|
14,821
|
13,427
|
|
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
38,673
|
33,287
|
34,206
|
|
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-81
|
83
|
0
|
|
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-287
|
1,997
|
-351
|
|
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-991
|
-718
|
-114
|
|
|
Chi phí lãi vay
|
7,809
|
4,491
|
5,379
|
|
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
60,467
|
53,960
|
52,547
|
|
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,647
|
-225
|
22,413
|
|
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,245
|
715
|
-4,133
|
|
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
-20,208
|
-1,656
|
-15,433
|
|
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-474
|
191
|
1,330
|
|
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-7,809
|
-4,491
|
-5,379
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,291
|
-1,560
|
-3,300
|
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
530
|
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,404
|
-4,460
|
-770
|
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,172
|
42,474
|
47,804
|
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-23,763
|
-28,244
|
-45,479
|
|
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
77
|
0
|
|
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
991
|
641
|
114
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22,772
|
-27,526
|
-45,365
|
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18,864
|
22,334
|
42,486
|
|
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,293
|
-15,452
|
-23,924
|
|
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,152
|
-4,662
|
0
|
|
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,580
|
2,220
|
18,561
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,820
|
17,168
|
21,001
|
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,598
|
24,430
|
3,585
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47,418
|
41,598
|
24,585
|
|
|
|