|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,010
|
-18,069
|
-2,014
|
1,700
|
-1,799
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
-5,685
|
2,030
|
3,214
|
3,430
|
3,466
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
13,169
|
0
|
749
|
601
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-3,309
|
-64
|
-289
|
-217
|
Chi phí lãi vay
|
1,813
|
5,431
|
2,219
|
3,276
|
3,428
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,862
|
-749
|
3,355
|
8,866
|
5,478
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,933
|
-1,801
|
-11,437
|
-3,062
|
-843
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
559
|
2,677
|
2,004
|
-13,619
|
-979
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
11,601
|
14,789
|
-2,493
|
13,506
|
-34,105
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
0
|
952
|
68
|
-187
|
1,119
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,055
|
-4,528
|
-875
|
-2,249
|
-1,623
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-63
|
-70
|
-390
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,204
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
3,381
|
-23
|
-236
|
-338
|
-2,645
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-309
|
11,254
|
-9,683
|
2,528
|
-32,393
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
0
|
0
|
-7,712
|
-1,306
|
-2,202
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,953
|
880
|
0
|
282
|
3
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-300
|
-7,057
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,297
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2,769
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
168
|
64
|
7
|
242
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,656
|
3,817
|
-7,648
|
-1,317
|
-9,014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,977
|
76,096
|
107,868
|
97,227
|
167,934
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,811
|
-86,289
|
-96,577
|
-93,349
|
-140,987
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,834
|
-10,193
|
11,291
|
3,878
|
26,947
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,487
|
4,878
|
-6,039
|
5,088
|
-14,460
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,827
|
2,488
|
8,528
|
3,439
|
17,899
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,340
|
7,367
|
2,488
|
8,528
|
3,439
|
|