|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
26,155
|
25,674
|
0
|
0
|
0
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3,819,837
|
3,211,054
|
4,234,598
|
3,423,012
|
3,608,560
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,616,907
|
-3,345,898
|
-4,234,763
|
-3,226,128
|
-3,920,336
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
-25,751
|
-27,766
|
-20,227
|
-17,271
|
-14,475
|
Tiền chi trả lãi vay
|
-35,926
|
-24,085
|
-29,086
|
-27,461
|
-16,706
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13,146
|
-3,220
|
-790
|
0
|
-55
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14,635
|
26,698
|
46,748
|
26,347
|
28,027
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-54,307
|
-23,628
|
-64,919
|
-8,412
|
-8,503
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
88,435
|
-186,846
|
-68,440
|
170,086
|
-323,487
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-11,794
|
-9,414
|
-786
|
-14,758
|
-25,888
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
85
|
25
|
222
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
514
|
1,090
|
142
|
412
|
1,089
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,280
|
-8,324
|
-559
|
-14,321
|
-24,576
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
41,501
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,824,882
|
2,560,968
|
2,563,542
|
2,593,539
|
2,928,807
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,901,014
|
-2,396,781
|
-2,436,934
|
-2,738,950
|
-2,575,695
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28,888
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-105,020
|
164,187
|
168,110
|
-145,411
|
353,112
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27,865
|
-30,984
|
99,111
|
10,354
|
5,048
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
119,072
|
150,026
|
50,918
|
40,566
|
35,514
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-146
|
30
|
-4
|
0
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
91,061
|
119,072
|
150,026
|
50,919
|
40,565
|
|