|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,881
|
3,585
|
3,186
|
3,683
|
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
531
|
516
|
659
|
662
|
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-314
|
530
|
193
|
61
|
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-41
|
-47
|
-47
|
-60
|
|
Chi phí lãi vay
|
590
|
780
|
634
|
371
|
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,648
|
5,364
|
4,625
|
4,716
|
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,311
|
666
|
1,930
|
-7,251
|
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-703
|
-1,922
|
-556
|
-843
|
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
348
|
649
|
-3,560
|
2,487
|
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-243
|
-22
|
88
|
230
|
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-594
|
-777
|
-632
|
-361
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-810
|
-238
|
-530
|
-739
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
78
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-527
|
-389
|
-505
|
-706
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,429
|
3,330
|
860
|
-2,388
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-238
|
-205
|
-81
|
0
|
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3
|
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
87
|
0
|
0
|
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41
|
47
|
47
|
57
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-197
|
-71
|
-34
|
60
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32,644
|
29,819
|
23,589
|
14,569
|
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36,415
|
-27,455
|
-21,838
|
-10,027
|
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,462
|
-2,462
|
-1,231
|
-2,216
|
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,233
|
-99
|
520
|
2,327
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,001
|
3,161
|
1,346
|
-1
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,975
|
1,814
|
468
|
469
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,974
|
4,975
|
1,814
|
468
|
|