|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
2013 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26,227
|
34,360
|
24,498
|
1,886
|
2,486
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
593
|
641
|
717
|
470
|
508
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-1,786
|
1,786
|
0
|
0
|
-181
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-317
|
-841
|
-233
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-299
|
-473
|
-54
|
305
|
-7
|
Chi phí lãi vay
|
223
|
290
|
1,702
|
1,637
|
6,432
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,959
|
36,287
|
26,022
|
4,065
|
9,239
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-112,220
|
13,391
|
-115,269
|
6,631
|
23,880
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,382
|
69,497
|
78,543
|
-33,339
|
-8,556
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
73,292
|
-92,933
|
-3,564
|
81,826
|
-589
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-441
|
7,359
|
-2,758
|
-1,209
|
584
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-223
|
-290
|
-1,702
|
-1,710
|
-6,734
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,935
|
-4,132
|
-9,298
|
-4,012
|
-150
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
113
|
300
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-488
|
-102
|
-4,821
|
-102
|
721
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,674
|
29,076
|
-32,846
|
52,262
|
18,695
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-8,734
|
-978
|
-3,809
|
0
|
0
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
802
|
0
|
182
|
0
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-200
|
-24,497
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
32,186
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
299
|
529
|
54
|
21
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,636
|
-24,144
|
28,431
|
203
|
16,007
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
4,900
|
178,400
|
0
|
6,530
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-2,309
|
-178,400
|
-33,339
|
-38,965
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
2,591
|
0
|
-33,339
|
-32,435
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23,310
|
7,523
|
-4,415
|
19,126
|
2,267
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,178
|
19,337
|
22,912
|
3,552
|
1,286
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
317
|
841
|
233
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,868
|
27,178
|
19,337
|
22,912
|
3,552
|
|