|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,339
|
2,883
|
20,406
|
9,502
|
8,453
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
48,446
|
44,981
|
48,664
|
48,202
|
39,687
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-67
|
318
|
1,926
|
-1,686
|
4,642
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
2,460
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-26
|
-59
|
-208
|
-829
|
-815
|
Chi phí lãi vay
|
26,521
|
30,301
|
37,276
|
39,244
|
46,328
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
84,214
|
78,424
|
108,062
|
94,433
|
100,756
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19,612
|
79,230
|
-31,208
|
-17,435
|
24,235
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
41,486
|
-32,666
|
-5,628
|
-17,231
|
-45,272
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
-78,272
|
3,216
|
90,254
|
13,597
|
-37,533
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
8,946
|
-13,119
|
788
|
-33,959
|
4,504
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-29,354
|
-32,245
|
-34,595
|
-44,175
|
-119,277
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,241
|
-1,502
|
-4,136
|
-422
|
-35
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14,122
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-12,350
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,167
|
81,338
|
123,536
|
-5,192
|
-70,850
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-3,578
|
-20,292
|
-6,042
|
-25,908
|
-81,248
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
91
|
0
|
0
|
151
|
148
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-5,000
|
-10,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
5,000
|
10,000
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26
|
59
|
244
|
679
|
667
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,461
|
-20,234
|
-798
|
-20,079
|
-90,433
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
214,600
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
489,092
|
269,936
|
567,071
|
1,284,063
|
207,343
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-486,900
|
-311,095
|
-702,014
|
-1,297,244
|
-244,498
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,275
|
0
|
0
|
0
|
-5,678
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,084
|
-41,159
|
-134,943
|
-13,181
|
171,767
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,378
|
19,946
|
-12,205
|
-38,451
|
10,484
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34,103
|
14,158
|
26,361
|
64,812
|
54,322
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,725
|
34,103
|
14,158
|
26,361
|
64,812
|
|