|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
2013 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
441,255
|
-977,531
|
715,053
|
770,510
|
678,940
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
970,643
|
653,452
|
333,420
|
207,711
|
142,954
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-170,689
|
30,316
|
5,656
|
1,580
|
84
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
31
|
41,043
|
329
|
3,076
|
-4,385
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,137,149
|
-346,011
|
-52,747
|
-103,091
|
-38,503
|
Chi phí lãi vay
|
813,216
|
701,147
|
364,677
|
254,600
|
202,338
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
917,308
|
102,416
|
1,366,388
|
1,134,384
|
981,428
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,288,680
|
875,216
|
344,086
|
-1,122,393
|
-200,753
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
438,257
|
938,231
|
-2,180,235
|
-343,117
|
-317,162
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
-327,440
|
-691,306
|
2,159,564
|
35,083
|
409,363
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-811,768
|
-197,173
|
66,793
|
19,590
|
-126,022
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-268,077
|
-341,716
|
-371,303
|
-257,139
|
-198,748
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,000
|
-240
|
-6,795
|
-24,645
|
-285
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-265
|
-662
|
-1,293
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,235,960
|
685,428
|
1,378,233
|
-558,898
|
546,529
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-1,009,565
|
-2,178,926
|
-4,421,247
|
-1,907,145
|
-2,624,442
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
463,411
|
547,531
|
27,568
|
348,899
|
12,353
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-914,350
|
-715,111
|
-969,808
|
-895,543
|
-211,993
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
988,740
|
389,553
|
304,158
|
688,976
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-4,619,176
|
-1,852,343
|
-38,361
|
-1,010,435
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,450,357
|
0
|
425,664
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
54,094
|
93,016
|
28,114
|
912
|
31,718
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,032,687
|
-6,483,115
|
-6,457,894
|
-1,802,261
|
-3,802,799
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1,652,000
|
1,797,973
|
0
|
483,517
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,465,241
|
9,623,508
|
9,304,243
|
4,312,492
|
2,372,969
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,992,082
|
-5,501,442
|
-5,654,081
|
-2,052,353
|
-973,869
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-83,317
|
-2,366
|
0
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,526,842
|
5,774,066
|
5,364,818
|
2,257,773
|
1,882,617
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-258,195
|
-23,621
|
285,156
|
-103,386
|
-1,373,653
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
311,458
|
331,961
|
46,805
|
150,191
|
1,523,845
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,263
|
308,340
|
331,961
|
46,805
|
150,191
|
|