|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
100,495
|
70,017
|
-32,317
|
29,112
|
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
11,414
|
11,357
|
11,910
|
12,357
|
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
6,946
|
4,424
|
17,168
|
4,326
|
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1,969
|
43
|
-43
|
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,055
|
-21,264
|
-46,497
|
-21,558
|
|
Chi phí lãi vay
|
12,351
|
22,441
|
34,387
|
35,067
|
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
128,152
|
88,944
|
-15,307
|
59,260
|
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-159,788
|
-1,110
|
108,092
|
-90,771
|
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-155,804
|
26,958
|
95,343
|
27,706
|
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
240,443
|
1,583
|
-174,915
|
76,544
|
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
916
|
1,373
|
-2,609
|
147
|
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-12,241
|
-22,648
|
-34,385
|
-35,195
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,419
|
-4,341
|
-1,254
|
-17,817
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
2,605
|
114
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,657
|
-136
|
-7,800
|
-3,198
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,602
|
90,622
|
-30,231
|
16,790
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-5,345
|
-2,688
|
-1,626
|
-11,188
|
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
507
|
105,581
|
22,574
|
0
|
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,800
|
-100,901
|
0
|
0
|
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
25,800
|
68,101
|
0
|
0
|
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,614
|
-21,079
|
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
39,551
|
0
|
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,662
|
2,242
|
624
|
21,532
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,824
|
72,335
|
59,509
|
-10,736
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,568,147
|
2,175,817
|
2,165,203
|
2,959,915
|
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,586,289
|
-2,328,121
|
-2,164,020
|
-2,965,819
|
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23,054
|
0
|
-20,985
|
-17,843
|
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41,195
|
-152,304
|
-19,802
|
-23,747
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,769
|
10,654
|
9,476
|
-17,692
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,243
|
20,342
|
10,835
|
28,526
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
247
|
30
|
2
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,473
|
31,243
|
20,342
|
10,835
|
|
|