|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
2013 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
46,823
|
47,048
|
41,587
|
36,694
|
0
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
8,310
|
7,074
|
6,532
|
6,359
|
577
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-371
|
852
|
8,284
|
-3,088
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,110
|
-2,257
|
-1,720
|
-439
|
0
|
Chi phí lãi vay
|
5,731
|
5,847
|
5,675
|
6,222
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
58,383
|
58,563
|
60,357
|
45,748
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12,887
|
-8,006
|
-4,543
|
-2,928
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,295
|
-12,326
|
-56,077
|
-8,440
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
23,530
|
3,959
|
19,132
|
7,585
|
0
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
968
|
7,297
|
-2,346
|
-4,256
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,766
|
-5,834
|
-5,677
|
-6,230
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,487
|
-10,851
|
-9,089
|
-8,148
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
110
|
44
|
145
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,502
|
-4,701
|
-4,894
|
-3,645
|
0
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
320,135
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-258,895
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-17,696
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-7,452
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,139
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,563
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-8,570
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,053
|
28,145
|
-2,993
|
19,686
|
32,946
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-1,890
|
-5,672
|
-3,666
|
-2,116
|
-1,495
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
305
|
482
|
23
|
0
|
0
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-24,644
|
0
|
-2,800
|
-9,244
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,000
|
0
|
4,600
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,541
|
1,327
|
1,332
|
302
|
1,098
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,956
|
-28,507
|
2,289
|
-4,614
|
-9,640
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
319
|
0
|
5,122
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
332,410
|
291,368
|
318,541
|
205,912
|
199,704
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-365,676
|
-260,484
|
-319,188
|
-181,479
|
-195,658
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18,063
|
-18,000
|
-17,482
|
-13,032
|
-27,329
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-51,011
|
12,884
|
-13,007
|
11,401
|
-23,283
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,002
|
12,521
|
-13,711
|
26,474
|
22
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48,030
|
35,509
|
49,219
|
22,746
|
22,723
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41,028
|
48,030
|
35,509
|
49,219
|
22,746
|
|