|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,966
|
224,076
|
184,094
|
-73,704
|
7,557
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
88,678
|
107,955
|
69,764
|
66,368
|
62,401
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
2,145
|
-3,712
|
1,949
|
-6,005
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
10,416
|
-92
|
5,101
|
11,211
|
2,399
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,123
|
-1,844
|
-6,550
|
-6,977
|
-4,393
|
Chi phí lãi vay
|
39,443
|
58,075
|
60,180
|
56,647
|
69,355
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
138,380
|
390,315
|
308,877
|
55,494
|
131,314
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-298,161
|
26,264
|
-8,093
|
111,955
|
-93,028
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-87,674
|
-43,061
|
-156,883
|
-189,176
|
-71,936
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
107,105
|
-337,322
|
-32,833
|
132,677
|
-71,132
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
3,606
|
1,267
|
-5,267
|
4,498
|
3,818
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-65,255
|
-55,906
|
-59,990
|
-57,340
|
-69,862
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23,224
|
-14,820
|
0
|
0
|
-1,442
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,599
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12,301
|
-496
|
-494
|
-521
|
-204
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-228,924
|
-33,759
|
45,317
|
57,586
|
-172,472
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-194,582
|
-24,727
|
-5,933
|
-3,203
|
-3,691
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9,747
|
8,150
|
14,754
|
8,605
|
3,220
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-1,060
|
-44,808
|
-93,729
|
-24,034
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
20,421
|
90,879
|
36,921
|
10,550
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
873
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,412
|
1,844
|
6,248
|
1,990
|
2,879
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-183,424
|
4,628
|
61,139
|
-49,416
|
-10,204
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
50,218
|
0
|
0
|
66,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,692,148
|
2,423,642
|
1,879,881
|
1,846,515
|
2,234,839
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,049,452
|
-2,480,048
|
-1,965,678
|
-1,875,962
|
-2,153,188
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-4,702
|
0
|
0
|
-1,782
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-188,670
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
454,026
|
-10,889
|
-85,797
|
-29,446
|
145,869
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
41,679
|
-40,021
|
20,659
|
-21,277
|
-36,807
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,658
|
62,813
|
44,679
|
65,937
|
102,870
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-10,416
|
0
|
1
|
18
|
-126
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
58,921
|
22,792
|
65,339
|
44,679
|
65,937
|
|