|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
434,392
|
682,516
|
454,199
|
-512,449
|
285,301
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
1,938,502
|
1,977,359
|
1,983,383
|
1,929,152
|
1,996,754
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-89,502
|
-101,298
|
-16,832
|
210,098
|
-10,230
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
226,938
|
-24,469
|
156,268
|
908,527
|
242,115
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-26,391
|
-32,979
|
-40,201
|
-200,670
|
-33,924
|
Chi phí lãi vay
|
768,353
|
837,653
|
870,713
|
830,340
|
828,637
|
Thu lãi và cổ tức
|
-1,075
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
73,673
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,251,217
|
3,338,783
|
3,481,202
|
3,164,999
|
3,308,653
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
211,200
|
-567,495
|
1,253,656
|
-820,489
|
-475,079
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-45,365
|
4,072
|
115,622
|
109,056
|
7,108
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
-394,469
|
352,987
|
99,714
|
646,281
|
-453,196
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
76,658
|
131,216
|
-1,277,547
|
225,042
|
168,735
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-533,585
|
-620,259
|
-834,343
|
-2,153,934
|
-1,205,495
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,760
|
0
|
0
|
-735
|
-858
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14,708
|
15,741
|
10,630
|
19,133
|
5,500
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21,277
|
-9,350
|
-14,396
|
-15,210
|
-13,713
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,553,328
|
2,645,695
|
2,834,537
|
1,174,143
|
1,341,655
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-135,151
|
-120,657
|
-683,418
|
-1,021,727
|
-1,990,598
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21,950
|
0
|
0
|
15
|
35
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,950
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
76
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-128,814
|
-111,033
|
-43,844
|
-78,304
|
-37,066
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
287,730
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
70,542
|
32,543
|
40,201
|
47,340
|
33,924
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-197,423
|
-199,147
|
-686,985
|
-764,947
|
-1,993,705
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
1,121,464
|
213
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,930,158
|
3,022,435
|
2,992,398
|
4,453,602
|
5,207,754
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,814,382
|
-5,715,589
|
-4,850,550
|
-5,985,670
|
-4,561,832
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-203,883
|
0
|
0
|
-157
|
0
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,088,107
|
-2,693,153
|
-1,858,152
|
-410,760
|
646,135
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
267,797
|
-246,605
|
289,401
|
-1,564
|
-5,915
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
103,747
|
350,353
|
60,952
|
62,481
|
68,395
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
35
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
371,545
|
103,747
|
350,353
|
60,952
|
62,481
|
|