|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
188,841
|
220,291
|
158,604
|
190,181
|
125,934
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
93,346
|
65,052
|
64,080
|
50,463
|
40,377
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-14,765
|
-4,623
|
-106
|
40,387
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
54
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11,741
|
-13,374
|
-21,244
|
-1,173
|
-4,111
|
Chi phí lãi vay
|
128,572
|
55,294
|
60,576
|
66,676
|
65,370
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
384,253
|
322,641
|
261,910
|
346,587
|
227,570
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
51,728
|
-274,931
|
-55,610
|
-181,305
|
50,829
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-77,652
|
71,361
|
-36,896
|
-85,854
|
-24,520
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
173,442
|
5,860
|
151,543
|
184,595
|
93,955
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-317
|
4,924
|
20,934
|
-26,540
|
-14,168
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-118,314
|
-56,470
|
-53,886
|
-66,683
|
-67,157
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-56,426
|
-25,075
|
-35,108
|
-25,949
|
-18,131
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,479
|
-5,767
|
-6,033
|
-3,894
|
-3,263
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
353,235
|
42,542
|
246,853
|
140,958
|
245,114
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-946,298
|
-899,756
|
-400,513
|
-257,585
|
-74,041
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,505
|
0
|
2,386
|
163
|
91
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-39,180
|
-300
|
-8,060
|
-15,494
|
-10,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
9,140
|
14,383
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-759
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
511
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,045
|
7,770
|
20,778
|
1,420
|
3,442
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-971,928
|
-893,046
|
-375,758
|
-257,112
|
-80,508
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
63,775
|
156,145
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,488,590
|
1,742,459
|
1,317,606
|
1,156,579
|
628,797
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,009,878
|
-801,412
|
-1,098,207
|
-1,009,752
|
-503,735
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24,000
|
0
|
-19,763
|
-16,469
|
-16,474
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
518,487
|
1,097,192
|
199,636
|
130,358
|
108,588
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-100,206
|
246,688
|
70,731
|
14,203
|
273,193
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
692,034
|
445,346
|
374,615
|
360,411
|
87,218
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
591,828
|
692,034
|
445,346
|
374,615
|
360,411
|
|