|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
2013 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
153
|
539
|
|
|
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
1,064
|
989
|
|
|
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-68
|
-14
|
|
|
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17
|
-20
|
|
|
|
Chi phí lãi vay
|
2
|
54
|
|
|
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
|
|
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,134
|
1,547
|
|
|
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,153
|
3,761
|
|
|
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-770
|
2,502
|
|
|
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
-5,670
|
-4,307
|
|
|
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-367
|
32
|
|
|
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1
|
-54
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-142
|
-865
|
|
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-422
|
-453
|
|
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,085
|
2,165
|
|
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-225
|
-670
|
|
|
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
3,000
|
|
|
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17
|
193
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-208
|
2,523
|
|
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
241
|
0
|
|
|
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
3,778
|
|
|
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-7,615
|
|
|
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-633
|
|
|
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
241
|
-4,469
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,052
|
219
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,973
|
4,754
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
921
|
4,973
|
|
|
|