|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-12,728
|
2,926
|
1,555
|
9,050
|
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
5,743
|
7,362
|
7,593
|
7,836
|
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-125
|
-1,498
|
-529
|
-1,024
|
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,983
|
-6,993
|
-840
|
-654
|
|
Chi phí lãi vay
|
5,543
|
7,035
|
10,347
|
12,431
|
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4,550
|
8,832
|
18,124
|
27,639
|
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27,543
|
7,799
|
1,879
|
-1,956
|
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,297
|
24,486
|
54,214
|
-8,241
|
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
2,800
|
-27,595
|
-15,627
|
-4,600
|
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,031
|
-577
|
-1,094
|
434
|
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,564
|
-6,990
|
-10,431
|
-12,424
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-200
|
-1,815
|
-2,328
|
-3,417
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2
|
1,191
|
35
|
600
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-567
|
-230
|
-790
|
-1,390
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,791
|
5,101
|
43,982
|
-3,354
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-4,808
|
-5,112
|
-2,367
|
-3,750
|
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,156
|
10,627
|
943
|
727
|
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
22
|
37
|
62
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,640
|
5,537
|
-1,386
|
-2,960
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47,798
|
117,255
|
149,512
|
198,410
|
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-77,133
|
-107,725
|
-191,914
|
-186,599
|
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,680
|
-4,274
|
-9,426
|
-4,112
|
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-43,015
|
5,257
|
-51,829
|
7,700
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22,864
|
15,895
|
-9,233
|
1,386
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,353
|
8,458
|
17,689
|
16,304
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,489
|
24,353
|
8,458
|
17,689
|
|
|