|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
2013 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,438
|
14,289
|
0
|
0
|
0
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
3,399
|
3,259
|
0
|
0
|
0
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
-239
|
2,188
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,914
|
-5,475
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí lãi vay
|
293
|
158
|
0
|
0
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,977
|
14,418
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-64,072
|
-23,341
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,914
|
3,553
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
65,255
|
30,281
|
0
|
0
|
0
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-6,898
|
3,393
|
0
|
0
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-293
|
-157
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,531
|
-3,541
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
329,846
|
277,366
|
240,490
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
-270,286
|
-259,233
|
-171,099
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
-27,990
|
-22,688
|
-23,534
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
-39
|
-127
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-3,363
|
-1,787
|
-3,609
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
68,127
|
25,859
|
22,949
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-87,948
|
-26,078
|
-64,116
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,476
|
24,607
|
8,346
|
-6,687
|
1,081
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-9,220
|
-4,694
|
-7,446
|
-766
|
-5,014
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
845
|
323
|
21
|
0
|
0
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,946
|
0
|
-36,042
|
-69,374
|
-64,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
43,696
|
45,600
|
74,889
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,800
|
-10,789
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
500
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,914
|
5,475
|
2,589
|
1,701
|
2,713
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,707
|
-8,686
|
2,818
|
-22,839
|
8,587
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
17,224
|
-8,470
|
0
|
31,900
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46,531
|
6,710
|
14,112
|
1,961
|
2,400
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32,902
|
-2,888
|
-14,112
|
-2,400
|
0
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,956
|
-4,840
|
-2,996
|
-1,409
|
-4,748
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
23,896
|
-9,488
|
-2,996
|
30,051
|
-2,348
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,713
|
6,433
|
8,168
|
526
|
7,320
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44,973
|
38,540
|
30,351
|
29,814
|
22,507
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
21
|
11
|
-13
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,686
|
44,973
|
38,540
|
30,351
|
29,814
|
|