|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
2013 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
430
|
11,766
|
10,234
|
20,261
|
18,647
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
5,363
|
5,014
|
3,790
|
4,589
|
4,002
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
-956
|
1,195
|
279
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-426
|
664
|
-110
|
-10
|
-69
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,859
|
-2,045
|
-854
|
-1,058
|
-497
|
Chi phí lãi vay
|
1,392
|
725
|
6,496
|
7,600
|
640
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,900
|
15,167
|
20,751
|
31,661
|
22,723
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-31,248
|
-23,328
|
-27,025
|
41,627
|
-91,888
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-66,917
|
-75,061
|
-1,773
|
1,460
|
-18,685
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
76,532
|
36,557
|
148,450
|
-50,818
|
43,367
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,367
|
-43
|
-590
|
-344
|
679
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,482
|
-789
|
-6,170
|
-7,625
|
-690
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-997
|
-3,002
|
-3,783
|
-4,494
|
-3,446
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,141
|
533
|
0
|
30,088
|
38,725
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,108
|
-555
|
-2,912
|
-16,475
|
-58,722
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19,813
|
-50,522
|
126,949
|
25,079
|
-67,936
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-4,477
|
-13,050
|
-1,465
|
-4,868
|
-6,513
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
344
|
1,286
|
22
|
0
|
0
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,200
|
-6,500
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
4,500
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-282
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,604
|
1,366
|
831
|
106
|
2,561
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,012
|
-12,398
|
-611
|
-4,762
|
-3,952
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
38,077
|
0
|
0
|
9,845
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
51,511
|
24,778
|
157,313
|
262,018
|
49,933
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26,814
|
-20,205
|
-239,010
|
-209,424
|
-15,042
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,506
|
-6,750
|
-6,722
|
-6,306
|
-3,164
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18,191
|
35,900
|
-88,419
|
46,288
|
41,572
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,634
|
-27,020
|
37,919
|
66,605
|
-30,316
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
89,771
|
117,455
|
79,426
|
12,813
|
43,123
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-664
|
110
|
7
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
82,137
|
89,771
|
117,455
|
79,426
|
12,813
|
|