|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
2013 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,972
|
2,220
|
3,099
|
5,866
|
0
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
430
|
666
|
775
|
933
|
0
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
202
|
-44
|
-242
|
885
|
0
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5
|
-3
|
-118
|
-38
|
0
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-62
|
-910
|
-451
|
-315
|
0
|
Chi phí lãi vay
|
1,526
|
1,147
|
1,459
|
1,217
|
0
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,072
|
3,076
|
4,521
|
8,549
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,047
|
-3,500
|
-34,556
|
49,870
|
0
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-33,805
|
-1,129
|
18,566
|
-21,032
|
0
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
34,491
|
15,918
|
-7,507
|
-23,887
|
0
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
72
|
99
|
255
|
191
|
0
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,512
|
-1,156
|
-1,461
|
-1,210
|
0
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-952
|
-440
|
-936
|
-1,169
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
9
|
7,765
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-357
|
-425
|
-408
|
-4,852
|
0
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
112,650
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-83,518
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-27,293
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-982
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-837
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,379
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-8,795
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,037
|
12,443
|
-21,516
|
14,226
|
-4,396
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
0
|
-449
|
-51
|
0
|
-213
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
46
|
1,607
|
175
|
0
|
171
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
120
|
295
|
326
|
378
|
647
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
166
|
1,454
|
450
|
378
|
604
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
91,210
|
73,448
|
46,111
|
42,133
|
17,697
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-80,122
|
-87,119
|
-39,526
|
-37,247
|
-12,706
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,280
|
-1,600
|
-1,555
|
-1,920
|
-2,400
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9,808
|
-15,270
|
5,030
|
2,966
|
2,591
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,937
|
-1,373
|
-16,035
|
17,570
|
-1,200
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,455
|
4,046
|
19,854
|
2,207
|
2,487
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-217
|
228
|
77
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,391
|
2,455
|
4,046
|
19,854
|
1,288
|
|