|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
2013 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,315
|
12,654
|
9,609
|
28,250
|
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
15,753
|
13,463
|
10,107
|
6,917
|
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
460
|
1,393
|
147
|
16
|
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-887
|
-1,023
|
-2,911
|
-6,116
|
|
Chi phí lãi vay
|
53
|
0
|
0
|
0
|
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,695
|
26,487
|
16,952
|
29,067
|
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,851
|
2,069
|
-7,850
|
-3,420
|
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,313
|
-2,612
|
1,186
|
-2,768
|
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
-266
|
1,429
|
9,494
|
16,547
|
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-905
|
14,364
|
-10,906
|
-3,308
|
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,324
|
-1,782
|
-4,446
|
-6,572
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
64
|
46
|
48
|
0
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,408
|
-2,556
|
-5,219
|
-5,621
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,691
|
37,444
|
-741
|
23,925
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-44,677
|
-23,072
|
-36,744
|
-31,190
|
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
304
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,000
|
0
|
0
|
53,000
|
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
6,200
|
33,800
|
0
|
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
521
|
1,048
|
3,660
|
7,651
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-49,852
|
-15,824
|
716
|
29,461
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,113
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,557
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-6,097
|
-10,749
|
-12,174
|
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,556
|
-6,097
|
-10,749
|
-12,174
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-31,605
|
15,522
|
-10,773
|
41,212
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61,739
|
46,217
|
56,990
|
15,778
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,134
|
61,739
|
46,217
|
56,990
|
|
|