|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
173,125
|
108,025
|
148,758
|
120,268
|
166,371
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
30,181
|
25,064
|
20,463
|
59,697
|
114,922
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
47,721
|
56,409
|
66,226
|
92,426
|
8,095
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-20,841
|
63,972
|
8,246
|
50,670
|
-15,605
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-56,357
|
-80,500
|
-66,349
|
-64,364
|
-31,630
|
Chi phí lãi vay
|
12,219
|
13,441
|
13,535
|
15,256
|
20,341
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
186,049
|
186,412
|
190,879
|
273,953
|
262,494
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,219,077
|
-1,010,570
|
210,164
|
-120,402
|
-347,046
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,791
|
967
|
13,625
|
-5,456
|
-10,670
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
-1,165,493
|
1,074,214
|
-271,535
|
-88,374
|
179,880
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,068
|
-19
|
-565
|
219
|
-484
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-12,421
|
-13,407
|
-13,490
|
-15,664
|
-21,283
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-34,288
|
-20,302
|
-43,039
|
-16,409
|
-19
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
97,246
|
0
|
0
|
134
|
218
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-92,282
|
-15,386
|
-16,269
|
-15,777
|
-8,635
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
198,610
|
201,909
|
69,771
|
12,223
|
54,455
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
-56,797
|
-110,554
|
-102,786
|
-40,749
|
-4,783
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-618,320
|
-632,000
|
-300,500
|
-644,000
|
-603,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
572,000
|
700,500
|
294,000
|
659,000
|
581,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-50,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40,292
|
61,743
|
71,664
|
57,210
|
56,401
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-62,824
|
19,688
|
-37,623
|
31,461
|
-19,383
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
211,000
|
261,000
|
152,000
|
183,699
|
58,000
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-262,128
|
-312,777
|
-200,029
|
-218,782
|
-172,977
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-125,100
|
-60,180
|
-60,157
|
-59,700
|
-48,006
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-176,228
|
-111,957
|
-108,186
|
-94,782
|
-162,983
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-40,442
|
109,640
|
-76,037
|
-51,098
|
-127,911
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
326,484
|
216,843
|
292,881
|
343,979
|
471,889
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
286,041
|
326,484
|
216,843
|
292,881
|
343,979
|
|